HP V22i G5 FHD Monitor Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 54,6 cm (21.5")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Công nghệ hiển thị LCD
Loại bảng điều khiển IPS
Độ sáng màn hình (quy chuẩn) 250 cd/m²
Thời gian đáp ứng 5 ms
Loại phép đo thời gian phản hồi GTG (Gray to Gray)
Bề mặt hiển thị Kiểu matt, không bóng
Màn hình chống lóa
Hình dạng màn hình Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ 1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 720 (HD 720), 1280 x 800, 1440 x 900 (WXGA+), 1600 x 900, 1680 x 1050 (WSXGA+), 1920 x 1080 (HD 1080), 640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA)
Tỉ lệ màn hình 16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động) 10000000:1
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Số màu sắc của màn hình 16,7 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,25 x 0,25 mm
Mật độ điểm ảnh 102 ppi
Phạm vi quét ngang 30 - 86 kHz
Phạm vi quét dọc 48 - 75 Hz
Màn hình: Ngang 47,6 cm
Màn hình: Dọc 26,8 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 54,6 cm
Độ cứng bề mặt 3H
Độ sâu của màu 8 bit
Tiêu chuẩn gam màu NTSC
Gam màu 72 phần trăm
Độ phủ NTSC (thông thường) 72 phần trăm
Công nghệ gờ màn hình Micro-Edge
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC
AMD FreeSync
Loại AMD FreeSync FreeSync
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Phân khúc HP Trang chủ
Đa phương tiện
Máy ảnh đi kèm
Thiết kế
Giá đỡ có thể tách rời
Màu chân ghế Màu đen
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
HDMI
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 1.4
Số lượng cổng DisplayPorts 1
Phiên bản DisplayPort 1.2

Cổng giao tiếp
HDCP
Công thái học
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp
Điều chỉnh độ nghiêng
Góc nghiêng -5 - 23°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Điện
Tiêu thụ năng lượng 20 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 25 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Loại nguồn cấp điện Trong
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 5 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 488,4 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 180,5 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 378,2 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 3,1 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 488,4 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 51,2 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 294,3 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 567 mm
Chiều sâu của kiện hàng 121 mm
Chiều cao của kiện hàng 387 mm
Trọng lượng thùng hàng 4,85 kg
Kiểu đóng gói Vỏ hộp
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, HDMI
Hướng dẫn khởi động nhanh
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, TCO
Các đặc điểm khác
Nước xuất xứ Trung Quốc
Mã UNSPSC 43211902
Trọng lượng 3,1 kg
Chiều cao 294,3 mm
Chiều rộng 488,4 mm
Độ dày 51,2 mm
Các loại giấy chứng nhận phù hợp BIS, BSMI, CB, CCC, CE, CECP, CEL, EAC, Ủy Ban Truyền Thông Liên Bang (FCC), ICES, RCM, RoHS, VCCI, cTUVus
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)