DELL E Series E2423H LED display 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 60,5 cm (23.8")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Kiểu HD Full HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Công nghệ hiển thị LCD
Loại bảng điều khiển VA
Loại đèn nền LED
Màn hình cảm ứng
Độ sáng màn hình (quy chuẩn) 250 cd/m²
Thời gian đáp ứng 8 ms
Màn hình chống lóa
Hình dạng màn hình Phẳng
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 3000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động) 3000:1
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Số màu sắc của màn hình 16,7 triệu màu
Thời gian đáp ứng (tối thiểu) 5 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,2745 x 0,2745 mm
Mật độ điểm ảnh 93 ppi
Phạm vi quét ngang 30 - 83 kHz
Phạm vi quét dọc 50 - 75 Hz
Màn hình: Ngang 52,7 cm
Màn hình: Dọc 29,6 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 60,47 cm
Hỗ trợ HDR
Tiêu chuẩn gam màu NTSC
Gam màu 83 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC
AMD FreeSync
Công nghệ Flicker free
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Máy ảnh đi kèm
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Màu sắc viền trước Màu đen
Giá đỡ có thể tách rời
Màu chân ghế Màu đen
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
HDMI
Số lượng cổng DisplayPorts 1
Phiên bản DisplayPort 1.2
Đầu ra tai nghe
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
hệ thống mạng
Wi-Fi
Công thái học
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp
Điều chỉnh độ cao
Trục đứng
Khớp xoay
Điều chỉnh độ nghiêng
Góc nghiêng -5 - 21°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Chỉ thị điốt phát quang (LED)

Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) E
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) Không có
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ 16 kWh
Tiêu thụ năng lượng 14,17 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 25 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Loại nguồn cấp điện Trong
Thang hiệu quả năng lượng A đến G
Mã Đăng Ký Sản Phẩm Châu Âu đối với Dán Nhãn Năng Lượng (EPREL) 1144616
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 5000 - 12192 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 552,6 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 171 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 420,4 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 3,44 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 552,6 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 49,7 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 331,6 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 3,11 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh) 1,28 cm
Chiều rộng mép vát (đỉnh) 1,28 cm
Chiều rộng mép vát (đáy) 2,23 cm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 5,29 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, VGA
Hướng dẫn khởi động nhanh
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Không chứa PVC/BFR
Dấu chân carbon
Tổng lượng dấu chân carbon (kg of CO2e) 504
Tổng lượng khí thải carbon, độ lệch chuẩn (kg CO2e) 131
Lượng khí thải carbon, sản xuất (kg CO2e) 340
Lượng khí thải carbon, hậu cần (kg CO2e) 25
Phát thải carbon (Sử dụng năng lượng) 137
Lượng khí thải carbon, cuối vòng đời (kg CO2e) 3
Tổng lượng khí thải carbon, không có giai đoạn sử dụng (kg CO2e) 367
Phiên bản PAIA 1.3.1
Các đặc điểm khác
Năm ra mắt 2022
Không có kim loại nặng Hg (thủy ngân)
Các loại giấy chứng nhận phù hợp RoHS
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
6 distributor(s)
3 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)