HP Pavilion x360 14-ek0088TU Intel® Core™ i7 i7-1255U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Bạc

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Tên màu Natural silver cover and base, natural silver aluminum keyboard frame
Sản Phẩm Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm Bạc
Hệ số hình dạng Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Định vị thị trường Cuộc sống thường ngày
Năm ra mắt 2022
Tên thương hiệu gốc HP
Màn hình
Kích thước màn hình 35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Loại bảng điều khiển IPS
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Loại mặt kính màn hình hiển thị Kính cong tràn cạnh Edge to Edge
Độ sáng màn hình 250 cd/m²
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 35,6 cm
Không gian màu RGB NTSC
Gam màu 45 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý 12th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý i7-1255U
Số lõi bộ xử lý 10
Tần số turbo tối đa 4,7 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L3
TDP-down có thể cấu hình 12 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 3200 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 512 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 512 GB
Loại bộ nhớ SSD TLC
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MicroSD (TransFlash)
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel Iris Xe Graphics
Model card đồ họa on-board Intel Iris Xe Graphics
Âm thanh
Hệ thống âm thanh B&O PLAY
Gắn kèm (các) loa
Số lượng loa gắn liền 2
Nhà sản xuất loa Bang & Olufsen
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 2
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 5 MP
Camera riêng tư
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Intel Wi-Fi 6E AX211
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.3

hệ thống mạng
MIMO
Loại MIMO Multi User MIMO
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C 1
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.1
Intel® Thunderbolt 4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Cổng Ngủ và Sạc USB 1
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel SoC
Cảm biến ánh sáng môi trường
Thiết bị đo gia tốc
Con quay
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Bàn phím full size
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Home
Phần mềm tích gộp McAfee LiveSafe; Dropbox
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Special features
HP Audio Boost
Loại loa HP HP Dual Speakers
Bộ chuyển đổi nguồn thông minh HP
HP Imagepad
Camera trước HP HP TrueVision 5MP
Phân khúc HP Trang chủ
Pin
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin 3
Công suất pin 43 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa) 8 h
Thời gian phát lại video liên tục 11 h
Sạc nhanh
Thời gian sạc pin nhanh (50%) 30 min
Trọng lượng pin 175 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Cổng sạc USB Type-C
USB Power Delivery
Bảo mật
Trusted Platform Module (TPM)
Mã pin bảo vệt
Bảo vệ bằng mặt khẩu BIOS, Khởi động, Người dùng
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Gold
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 322 mm
Độ dày 210 mm
Chiều cao (phía trước) 1,89 cm
Chiều cao (phía sau) 1,99 cm
Trọng lượng 1,51 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 69 mm
Chiều sâu của kiện hàng 483 mm
Chiều cao của kiện hàng 305 mm
Trọng lượng thùng hàng 2,16 kg
Nội dung đóng gói
Bút cảm ứng stylus
Các đặc điểm khác
Số lượng loa 2