HP Chromebook G10 Intel® N N100 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng HD 4 GB LPDDR5-SDRAM 32 GB eMMC Wi-Fi 6E (802.11ax) ChromeOS Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Tên màu Jet black
Sản Phẩm Chromebook
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Hệ số hình dạng Loại gấp
Định vị thị trường Giáo dục
Tên thương hiệu gốc HP
Màn hình
Kích thước màn hình 29,5 cm (11.6")
Độ phân giải màn hình 1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD HD
Loại bảng điều khiển UWVA
Tên tiếp thị của công nghệ màn hình UWVA
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Màn hình chống lóa
Độ sáng màn hình 250 cd/m²
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 29,5 cm
Không gian màu RGB NTSC
Gam màu 50 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® N
Model vi xử lý N100
Số lõi bộ xử lý 4
Các luồng của bộ xử lý 4
Tần số turbo tối đa 3,4 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 4 GB
Loại bộ nhớ trong LPDDR5-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 6400 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 4 GB
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 32 GB
Phương tiện lưu trữ eMMC
Bộ nhớ cực nhanh 32 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng Flash Flash
Loại ổ đĩa quang
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel® UHD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel® UHD Graphics
Âm thanh
Hệ thống âm thanh MaxxAudio
Số lượng loa gắn liền 2
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 2
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)

hệ thống mạng
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Intel Wi-Fi 6E AX211
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN Intel
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.3
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C 2
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 1.4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Bàn phím nổi
Bàn phím chống nước
Bàn phím full size
Bố cục bàn phím QWERTY
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn ChromeOS
Special features
Loại loa HP HP Dual Speakers
Camera trước HP HP Webcam
Phân khúc HP Kinh doanh
Pin
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin 2
Công suất pin 47 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa) 11 h
Sạc nhanh
Thời gian sạc pin nhanh (90%) 90 min
Trọng lượng pin 190 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 45 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
USB Power Delivery
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Mã pin bảo vệt
Bảo vệ bằng mặt khẩu BIOS, Khởi động, Người dùng
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Gold, TCO
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 295 mm
Độ dày 204 mm
Chiều cao 19 mm
Trọng lượng 1,33 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 67 mm
Chiều sâu của kiện hàng 435 mm
Chiều cao của kiện hàng 260 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
3 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)