Lenovo IdeaCentre Tower 08IRH9 Intel® Core™ i5 i5-13420H 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Home SFF Máy tính cá nhân Màu xám

Các thông số kỹ thuật
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý 13th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý i5-13420H
Số lõi bộ xử lý 8
Các luồng của bộ xử lý 12
Tần số turbo tối đa 4,6 GHz
Nhân hiệu suất 4
Nhân hiệu quả 4
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất 4,6 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả 3,4 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Số lượng bộ xử lý được cài đặt 1
Công suất cơ bản của bộ xử lý 45 W
Công suất turbo tối đa 115 W
Bộ xử lý thần kinh (NPU)
Bộ vi xử lý thần kinh (NPU)
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Bộ nhớ trong tối đa 32 GB
Loại bộ nhớ trong DDR5-SDRAM
Bố cục bộ nhớ 2 x 8 GB
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 5200 MHz
Các kênh bộ nhớ Kênh đôi
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 512 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Loại ổ đĩa quang
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt 1
Tổng dung lương ở cứng SSD 512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express 4.0
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Kích thước SSD M.2 2280 (22 x 80 mm)
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Cài đặt module Bộ nhớ Intel® Optane™
Đồ họa
Card đồ họa rời
Card đồ họa on-board
Model card đồ họa rời Không có
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Họ card đồ họa on-board Intel® UHD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel® UHD Graphics
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 100, 1000 Mbit/s
Wi-Fi
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Loại ăngten 2x2
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.2
Bluetooth Năng lượng Thấp (BLE)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 4

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C 1
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Giắc cắm micro
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Khe cắm mở rộng
Các Khe PCI Express x1 (Gen 3.x) 1
Các Khe PCI Express x16 (Gen 3.x) 1
Thiết kế
Loại khung SFF
Tên màu Cloud Grey
Thể tích 8,2 L
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Hiệu suất
Định vị thị trường Cuộc sống thường ngày
Chipset bo mạch chủ Intel SoC
Chip âm thanh Realtek ALC623-CG
Hệ thống âm thanh Âm thanh High Definition
Gắn kèm (các) loa
Trusted Platform Module (TPM)
Sản Phẩm Máy tính cá nhân
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM) 2.0
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành Tiếng Anh, Tiếng Ý
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Home
Điện
Nguồn điện 180 W
Điện thế đầu vào của nguồn điện 100 - 240 V
Tần số đầu vào của nguồn điện 50/60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 0 - 12192 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 89 mm
Độ dày 291,4 mm
Chiều cao 339,5 mm
Trọng lượng 3,59 kg
Chiều rộng của kiện hàng 195 mm
Chiều sâu của kiện hàng 395 mm
Chiều cao của kiện hàng 530 mm
Trọng lượng thùng hàng 5,89 kg
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
Kết nối chuột Có dây
Kèm theo bàn phím
Kết nối bàn phím Có dây
Màn hình
Màn hình bao gồm
Các đặc điểm khác
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
Micrô gắn kèm
Thời hạn bảo hành 2 năm