HP Victus Gaming 16-s1034nt AMD Ryzen™ 7 8845HS Laptop 40,9 cm (16.1") Full HD 16 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4070 Wi-Fi 6 (802.11ax) FreeDOS Màu xanh lơ

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Tên màu Performance blue
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu xanh lơ
Hệ số hình dạng Loại gấp
Định vị thị trường Chơi game
Năm ra mắt 2025
Tên thương hiệu gốc HP
Màn hình
Kích thước màn hình 40,9 cm (16.1")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Loại bảng điều khiển IPS
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Màn hình chống lóa
Độ sáng màn hình 300 cd/m²
Không gian màu RGB NTSC
Gam màu 45 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý AMD
Họ bộ xử lý AMD Ryzen™ 7
Thế hệ bộ xử lý AMD Ryzen 8000 Series
Model vi xử lý 8845HS
Số lõi bộ xử lý 8
Tần số turbo tối đa 5,1 GHz
Tốc độ bộ xử lý 3,8 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 16 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L3
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong DDR5-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 5600 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ 2 x 8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 1 TB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express 4.0
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đồ họa
Nhà sản xuất GPU rời NVIDIA
Model card đồ họa rời NVIDIA GeForce RTX 4070
Bộ nhớ card đồ họa rời 8 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời GDDR6
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU AMD
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board AMD Radeon
Model card đồ họa on-board AMD Radeon 780M
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Số lượng loa gắn liền 2
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 2
Máy ảnh
Camera trước
Loại độ phân giải HD camera trước Full HD
Loại riêng tư Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2

hệ thống mạng
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN Realtek
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.3
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C 1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Cổng Ngủ và Sạc USB 2
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ AMD SoC
Cảm biến nhiệt độ
Bàn phím
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Bàn phím full size
Tên màu bàn phím Performance blue
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn FreeDOS
Special features
HP Audio Boost
Loại loa HP HP Dual Speakers
HP Imagepad
Camera trước HP HP TrueVision FHD
Phân khúc HP Trang chủ
Pin
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin 4
Công suất pin 70 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa) 6,75 h
Thời gian phát lại video liên tục 9,25 h
Sạc nhanh
Thời gian sạc pin nhanh (50%) 30 min
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 230 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
USB Power Delivery
Bảo mật
Trusted Platform Module (TPM)
Mã pin bảo vệt
Bảo vệ bằng mặt khẩu BIOS, Khởi động
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 369 mm
Độ dày 259,4 mm
Chiều cao (phía trước) 2,29 cm
Chiều cao (phía sau) 2,39 cm
Trọng lượng 2,33 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 69 mm
Chiều sâu của kiện hàng 552 mm
Chiều cao của kiện hàng 345 mm
Trọng lượng thùng hàng 3,56 kg