DELL XPS 9640 Intel Core Ultra 7 155H Laptop 41,4 cm (16.3") Full HD+ 32 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4060 Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Thụy Sĩ Bạc

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Bạc
Hệ số hình dạng Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc Nhôm
Màn hình
Kích thước màn hình 41,4 cm (16.3")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1200 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD+
Loại bảng điều khiển WLED
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Màn hình chống lóa
Công nghệ gờ màn hình InfinityEdge
Độ sáng màn hình 500 cd/m²
Mật độ điểm ảnh 139 ppi
Không gian màu RGB sRGB
Gam màu 100 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa 120 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 2000:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel Core Ultra 7
Thế hệ bộ xử lý Intel Core Ultra (Dòng 1)
Model vi xử lý 155H
Số lõi bộ xử lý 16
Các luồng của bộ xử lý 22
Tần số turbo tối đa 4,8 GHz
Nhân hiệu suất 6
Nhân hiệu quả 8
Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả 2
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất 4,8 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả 3,8 GHz
Tần Số Turbo Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả 2,5 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất 1,4 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả 0,9 GHz
Tần Số Cơ Bản Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả 700 MHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 24 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý 28 W
Công suất turbo tối đa 115 W
Bộ xử lý thần kinh (NPU)
Bộ vi xử lý thần kinh (NPU) Intel AI Boost
Tần số tối đa NPU 1,4 GHz
Hỗ trợ độ thưa thớt
Hỗ trợ hiệu ứng Windows Studio
Khung phần mềm AI được NPU hỗ trợ DirectML, ONNX RT, OpenVINO, Windows ML
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 32 GB
Loại bộ nhớ trong LPDDR5x-SDRAM
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 32 GB
Tốc độ truyền dữ liệu bộ nhớ 6400 MT/s
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 1 TB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express 4.0
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời NVIDIA GeForce RTX 4060
Bộ nhớ card đồ họa rời 8 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời GDDR6
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel Arc Graphics
Model card đồ họa on-board Intel Arc Graphics
Âm thanh
Hệ thống âm thanh MaxxAudio Pro
Số lượng loa gắn liền 4
Nhà sản xuất loa Waves
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 2
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 2,07 MP
Độ phân giải camera trước 1920 x 1080 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước Full HD
Tốc độ quay video 30 fps

Máy ảnh
Camera hồng ngoại (IR)
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 7 (802.11be)
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6E (802.11ax), Wi-Fi 7 (802.11be)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Intel Wi-Fi 7 BE200
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN Intel
Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng Thunderbolt 4 3
Intel® Thunderbolt 4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Hiệu suất
Cảm biến ánh sáng môi trường
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Ngôn ngữ bàn phím Thụy Sĩ
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Ý
Phần mềm dùng thử McAfee Business Protection 1-year,Activate Your Microsoft 365 For A 30 Day Trial
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Pro
Pin
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin 6
Công suất pin 99,5 Wh
Điện áp pin 11,7 V
Thời gian sạc pin 4 h
Sạc nhanh
Trọng lượng pin 380 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 130 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Cổng sạc USB Type-C
USB Power Delivery
Điện áp cổng sạc USB 5, 9, 15, 20 V
Cường độ dòng điện cổng sạc USB 6.5 A
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Windows Hello
Trusted Platform Module (TPM)
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM) 2.0
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) -15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành -15,2 - 10668 m
Sốc vận hành 110 G
Sốc khi không vận hành 160 G
Độ rung khi vận hành 0,66 G
Độ rung khi không vận hành 1,3 G
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 358,2 mm
Độ dày 240,1 mm
Chiều cao 18,7 mm
Trọng lượng 2,13 kg
Dấu chân carbon
Tổng lượng dấu chân carbon (kg of CO2e) 363
Tổng lượng khí thải carbon, độ lệch chuẩn (kg CO2e) 62
Lượng khí thải carbon, sản xuất (kg CO2e) 296,57
Lượng khí thải carbon, hậu cần (kg CO2e) 18,959
Phát thải carbon (Sử dụng năng lượng) 45,52
Lượng khí thải carbon, cuối vòng đời (kg CO2e) 2,4
Tổng lượng khí thải carbon, không có giai đoạn sử dụng (kg CO2e) 317,48
Phiên bản PAIA 1.4.0, 2024
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Các đặc điểm khác
Card màn hình 50W
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)