Lenovo ThinkVision P32pz-30 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 80 cm (31.5") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 80 cm (31.5")
Độ phân giải màn hình 3840 x 2160 pixels
Kiểu HD 4K Ultra HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Công nghệ hiển thị LCD
Loại bảng điều khiển IPS
Loại đèn nền Đèn LED nhỏ
Màn hình cảm ứng
Độ sáng màn hình (tối đa) 1200 cd/m²
Độ sáng màn hình (quy chuẩn) 650 cd/m²
Thời gian đáp ứng 6 ms
Màn hình chống lóa
Hình dạng màn hình Phẳng
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động) 3000000:1
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Số màu sắc của màn hình 1.07 tỷ màu sắc
Thời gian đáp ứng (tối thiểu) 4 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,182 x 0,182 mm
Mật độ điểm ảnh 140 ppi
Màn hình: Ngang 69,7 cm
Màn hình: Dọc 39,2 cm
Hỗ trợ HDR
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR) DisplayHDR 1000, High Dynamic Range 10 (HDR10), Hybrid Log-Gamma (HLG)
Độ sâu của màu 10 bit
Gam màu 98 phần trăm
Phạm vi sRGB (thông thường) 100 phần trăm
Phạm vi Adobe RGB 99 phần trăm
Độ phủ BT.2020 81 phần trăm
Thời gian phản hồi (cực đại) 4 ms
Vùng phủ sóng DCI-P3 98 phần trăm
Hiệu chỉnh màu sắc từ nhà máy
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC
AMD FreeSync
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 11
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Micrô gắn kèm
Máy ảnh đi kèm
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Tên màu Raven Black
Màu sắc viền trước Màu đen
Màu chân ghế Màu đen
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính USB Type-C
Số cổng nối kết nối với máy tính 2
Số lượng cổng upstream USB Type C 1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi 4
Số cổng USB Type-C kết nối với thiết bị ngoại vi 1
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
HDMI
Số lượng cổng HDMI 2
Phiên bản HDMI 2.1
Số lượng cổng DisplayPorts 2
Số lượng cổng ra DisplayPort 1
Phiên bản cổng ra DisplayPort 1.4
Phiên bản DisplayPort 1.4
Ngõ ra audio
Đầu ra tai nghe

Cổng giao tiếp
Công tắc KVM tích hợp
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công thái học
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 100 x 100 mm
Quản lý cáp được cải thiện
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Điều chỉnh độ cao
Chiều cao có thể điều chỉnh được (tối đa) 15,5 cm
Trục đứng
Góc trục đứng -90 - 90°
Khớp xoay
Khớp khuyên -45 - 45°
Góc nghiêng -5 - 23,5°
Ảnh trong Ảnh
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) G
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) G
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ 33 kWh
Tiêu thụ năng lượng (HDR) mỗi 1000 giờ 42 kWh
Tiêu thụ năng lượng 32 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 305 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Loại nguồn cấp điện Trong
Thang hiệu quả năng lượng A đến G
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 714,2 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 234,9 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 456,6 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 10,5 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 714,2 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 78,9 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 430,9 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 7,6 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh) 2 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh) 2 mm
Chiều rộng mép vát (đáy) 2,9 cm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 908 mm
Chiều sâu của kiện hàng 163 mm
Chiều cao của kiện hàng 518 mm
Trọng lượng thùng hàng 14,6 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, USB
Hướng dẫn khởi động nhanh
Chiều dài cáp nguồn 1,8 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Gold
Các đặc điểm khác
Các vùng làm mờ cục bộ 1152
Tính năng Picture-by-Picture (PbP)
Các loại giấy chứng nhận phù hợp RoHS
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Chứng nhận EU Energy Label (G-class) Volatile Organic Compound Certification TÜV Rheinland® Eye Comfort Certification TÜV Rheinland Flicker Free TÜV Rheinland Low Blue Light