Lenovo ThinkPad X41 30,7 cm (12.1") 0,5 GB DDR2-SDRAM 60 GB Intel® GMA 900 Windows XP Professional

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 30,7 cm (12.1")
Độ phân giải màn hình 1024 x 768 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 4:3
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý 1,6 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý 400 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 0,5 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 60 GB
Giao diện ổ cứng Ultra-ATA/100
Tốc độ ổ cứng 4200 RPM
Loại ổ đĩa quang
Thẻ nhớ tương thích SD
Đồ họa
Model card đồ họa rời Intel® GMA 900
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,128 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh SoundMAX
Số lượng loa gắn liền 1
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet/Gigabit Ethernet
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1

Cổng giao tiếp
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Bàn phím
Loại bàn phím Full size
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows XP Professional
Phần mềm tích gộp Access program, ThinkVantage Access Connections, Norton AntiVirus 2004 with 90 days of virus definition upgrades, PC Doctor diagnostics, ThinkVantage Rescue and Recovery, Adobe Acrobat Reader
Pin
Số lượng cell pin 4
Tuổi thọ pin (tối đa) 2,5 h
Điện
Giắc cắm đầu vào DC
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp IBM
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 268 mm
Độ dày 211 mm
Chiều cao 21 mm
Trọng lượng 1,29 kg
Phim
Bộ điều hợp video, bus PCI Express
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây IEEE 802.11a/IEEE 802.11b/IEEE 802.11g/Bluetooth
Cổng kết nối hồng ngoại
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 268 x 211 x 21 mm
Màn hình hiển thị LCD
Giải pháp trạm nối X4 Dock / X4 UltraBase
Cổng đầu vào TV
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem V.92