HP LaserJet Pro M1212nf La de A4 600 x 600 DPI 18 ppm

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 18 ppm
Thời gian khởi động 10 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,5 giây
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 400 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 18 cpm
Tốc độ sao chép (thư Mỹ, màu, thường) 19 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến E-mail, Tập tin
Tốc độ quét (màu) 3 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 7,4 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, GIF, JPG, TIF
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Fax
Fax hai mặt
Fax Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 500 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số fax nhanh, các số tối đa 100
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Trì hoãn gửi fax
Vòng đặc biệt
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 250 - 2000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 8000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 150 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 35 tờ
Công suất đầu ra tối đa 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Kích cỡ phong bì DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 60 - 90 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn RJ-11, USB 2.0
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
Số lượng cổng RJ-11 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 64 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB

Hiệu suất
Họ bộ xử lý Marvell
Tốc độ vi xử lý 400 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 2 dòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 375 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 2 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 4,7 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2008
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu 1024 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu 700 MB
Bộ xử lý tối thiểu 1 GHz
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 10 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 0 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 435 mm
Độ dày 265 mm
Chiều cao 306 mm
Trọng lượng 8,3 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 597 mm
Chiều sâu của kiện hàng 397 mm
Chiều cao của kiện hàng 351 mm
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 400,7 kg
Các đặc điểm khác
Độ phân giải quét phần cứng 1200 x 1200 DPI
Các tính năng của mạng lưới Fast Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 435 x 265 x 306 mm
Phát thải áp suất âm thanh 50 dB
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 1000 x 2457 mm
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 600 x 600 DPI
Lề in dưới (A4) 4 mm
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh) 7,26 kg (16 lbs)
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) 216 x 356 mm
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động) 152 x 114 mm
Đa chức năng Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Quét
Fax màu
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao) 435 x 365 x 306 mm
Lề in bên trái (A4) 4 mm
Lề in bên phải (A4) 4 mm
Lề in phía trên (A4) 4 mm
Scan màu
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency) 75 tờ
Phạm vi quét tối đa 21,6 cm (8.5")
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 597 x 397 x 351 mm
Tốc độ scan 10 giây/trang
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
2 distributor(s)