HP LaserJet Pro M475dn La de A4 1200 x 1200 DPI 21 ppm Wi-Fi

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải màu 600 x 600 DPI
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 21 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 21 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 17 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 17 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 300 x 300 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 20 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 20 cpm
Tốc độ sao chép (Thư Mỹ, màu đen) 21 cpm
Tốc độ sao chép (thư Mỹ, màu, thường) 21 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa Legal (216 x 356)
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến E-mail, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPG, PNG
Các định dạng văn bản PDF, RTF, TXT
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Fax
Fax Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 250 trang
Quay số fax nhanh, các số tối đa 120
Quảng bá fax 120 các địa điểm
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 1000 - 2500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 40000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, PostScript 3
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 3
Công suất đầu vào tối đa 500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5

Xử lý giấy
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal
Kích cỡ phong bì 10
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 176 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 2
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP ePrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 448 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 192 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý ARM
Tốc độ vi xử lý 600 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 51 dB
Khả năng tương thích Mac
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu xám
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 8,89 cm (3.5")
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 465 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 6 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,5 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Professional
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ Fedora 11, Fedora 12, Fedora 9, RedHat EL Linux 5.0, SuSE Linux 10.3, SuSE Linux 11, Ubuntu 8.04, Ubuntu 8.10, Ubuntu 9.04, Ubuntu 9.10
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2008
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu 512 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu 400 MB
Bộ xử lý tối thiểu 233MHz
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 70 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 30 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 420 mm
Độ dày 483 mm
Chiều cao 500 mm
Trọng lượng 29,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 600 mm
Chiều sâu của kiện hàng 500 mm
Chiều cao của kiện hàng 606 mm
Trọng lượng thùng hàng 35 kg
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới Fast Ethernet
Mạng lưới sẵn sàng
Loại nguồn cấp điện AC
Đa chức năng Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Bản sao, In, Quét
Scan màu
Công nghệ kết nối Có dây
Kép (hai mặt)
Khổ giấy Legal
Tiêu chuẩn hệ thống mạng IEEE 802.3, IEEE 802.3u
Máy quét được tích hợp
Reviews
pcworld.com.vn
Updated:
2016-12-27 23:56:50
Average rating:0
Ngoài khả năng cung cấp những bản in màu chất lượng cao, chiếc máy này còn có thể quét, sao chụp và fax tài liệu. Tuy nhiên tốc độ của máy còn tương đối chậm so với các mẫu máy in laser khác...