Fujitsu SCALEO Pi 2664 + 22" TFT bundle Intel® Core™2 Quad Q6600 4 GB DDR2-SDRAM 500 GB NVIDIA GeForce 8600 GS Windows Vista Home Premium Tower Máy tính cá nhân

Các thông số kỹ thuật
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™2 Quad
Model vi xử lý Q6600
Số lõi bộ xử lý 4
Các luồng của bộ xử lý 4
Tốc độ bộ xử lý 2,4 GHz
Đầu cắm bộ xử lý LGA 775 (Socket T)
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 8 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý 1066 MHz
Loại bus FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 65 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Core 2 Quad Q6000 Series
Tên mã bộ vi xử lý Kentsfield
Công suất thoát nhiệt TDP 95, 105
Nhiệt độ CPU (Tcase) B3=62.2; G0=71
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý 582 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý 286 mm²
Chia bậc G0
Tỷ lệ Bus/Nhân 9
Điện áp lõi của bộ xử lý (AC: dòng điện xoay chiều) 0.85 - 1.5 V
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 4 GB
Bộ nhớ trong tối đa 4 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 500 GB
Giao diện ổ cứng SATA II
Tốc độ ổ cứng 7200 RPM
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Đồ họa
Model card đồ họa rời NVIDIA GeForce 8600 GS
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,5 GB
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 5
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng PS/2 2
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Giắc cắm micro
Đầu ra tai nghe 1
Số lượng cổng chuỗi 1
Số lượng cổng song song 1
Thiết kế
Loại khung Tower
Hiệu suất
Hệ thống âm thanh High Definition Audio 7.1
Sản Phẩm Máy tính cá nhân
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows Vista Home Premium
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Kiến trúc Intel® 64

Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Intel® Enhanced Halt State
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 37.5 x 37.5 mm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
ID ARK vi xử lý 29765
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Vi xử lý không xung đột
Điện
Nguồn điện 400 W
Điện thế đầu vào của nguồn điện 220 - 240 V
Tần số đầu vào của nguồn điện 50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 200 mm
Độ dày 435 mm
Chiều cao 373 mm
Trọng lượng 12,5 kg
Màn hình
Màn hình bao gồm
Kích thước màn hình 55,9 cm (22")
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị TFT
Các tính năng của mạng lưới Gigabit Ethernet