HP Designjet T1300 máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 1118 x 1676 mm Kết nối mạng Ethernet / LAN

Các thông số kỹ thuật
In
Độ phân giải in đen trắng 2400 x 1200 DPI
Độ phân giải màu 2400 x 1200 DPI
Công nghệ in In phun nhiệt
Màu sắc
Số lượng hộp mực in 6
Ngôn ngữ mô tả trang HP-GL/2, PCL 3 GUI, PDF 1.7, PostScript 3, TIFF
Màu sắc in Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
Tốc độ in (hàng, màu đen, chất lượng bình thường, A1) 80 pph
Tốc độ in (hàng, màu, chất lượng bình thường, A1) 80 pph
Sao chép
Sao chép
Scanning
Quét (scan)
Xử lý giấy
Khổ in tối đa 1118 x 1676 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh bóng, Giấy mattˌ không bóng, Giấy in ảnh
Đường kính tối đa của cuộn 13,5 cm
Chiều rộng phương tiện (giấy) 210 to 1118
Chiều rộng phương tiện (con cuộn) 279 to 1118
Cổng giao tiếp
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Cổng USB
Đầu nối USB USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0 1

Cổng giao tiếp
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Số lượng cổng RJ-45 1
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Màn hình tích hợp
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 29 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 43 dB
Điện
Nguồn điện 120 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 27 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,1 W
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 1770 mm
Độ dày 721 mm
Chiều cao 1050 mm
Trọng lượng 86 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 1930 mm
Chiều sâu của kiện hàng 766 mm
Chiều cao của kiện hàng 770 mm
Trọng lượng thùng hàng 109 kg
Kèm hộp mực
Hướng dẫn khởi động nhanh
Các đặc điểm khác
Phương tiện vinyl