Epson WorkForce Pro WF-4630DWF In phun A4 4800 x 1200 DPI 34 ppm Wi-Fi

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 34 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 30 ppm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng 20 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu 20 ipm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) đen trắng 11 ipm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) màu 11 ipm
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Số bản sao chép tối đa 999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 2400 DPI
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIF
Các định dạng văn bản PDF
Fax
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 550 trang
Bộ nhớ fax 6 MB
Tự động quay số gọi lại
Quay số fax nhanh, các số tối đa 200
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 30000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang ESC/P-R
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 80 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 35 tờ
Công suất đầu vào tối đa 330 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4

Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C4
Kích cỡ phong bì 10, B5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh 10x15, 13x18, 13x20, 20x25
Định lượng phương tiện khay giấy 64 - 256 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật 128-bit WEP, 64-bit WEP, WPA-AES, WPA-TKIP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) IPP, LDP, Port 9100, WSD, TCP/IPv4, TCP/IPv6
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Epson Connect, Google Cloud Print
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 20 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 7,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 461 mm
Độ dày 422 mm
Chiều cao 342 mm
Trọng lượng 14,3 kg
Các lựa chọn
Sản phẩm: WF-8590DWF
Mã sản phẩm: C11CD45301BY
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: WF-8590 DTWF
Mã sản phẩm: C11CD45301BZ
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: WF-4640DTWF
Mã sản phẩm: C11CD11301BY
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: WF-5620DWF
Mã sản phẩm: C11CD08301BY
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)