HP LaserJet Pro MFP M225dw

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng 600 x 600 DPI
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 25 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 25 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến E-mail
Tốc độ quét (màu) 5 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 14 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, PNG
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Phiên bản TWAIN 1,9
Fax
Fax Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Bộ nhớ fax 400 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số fax nhanh, các số tối đa 120
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax 119 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Vòng đặc biệt
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 500 - 2000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 8000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6
Nhiều công nghệ trong một
Phân khúc HP Doanh nghiệp vừa nhỏ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 35 tờ

Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, RJ-11, USB 2.0, LAN không dây
Cổng USB
Số lượng cổng RJ-11 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 256 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Tốc độ vi xử lý 600 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 470 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 4,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,1 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 442,5 mm
Độ dày 288,7 mm
Chiều cao 371,3 mm
Trọng lượng 11,1 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 597 mm
Chiều sâu của kiện hàng 397 mm
Chiều cao của kiện hàng 478 mm
Trọng lượng thùng hàng 14,4 kg
Các lựa chọn
Sản phẩm: M426fdn
Mã sản phẩm: F6W14A
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: CF484A
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)