Brother DCP-J4120DW multifunction printer In phun A3 6000 x 1200 DPI 35 ppm Wi-Fi

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 6000 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 35 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 27 ppm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng 20 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu 18 ipm
In tiết kiệm
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 1200 x 2400 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 12 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 9 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 2400 x 2400 DPI
Độ phân giải quét tối đa 19200 x 19200 DPI
Phạm vi quét tối đa A4 (210 x 297)
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến E-mail, E-mail Server, Tập tin, FTP, Hình ảnh, Thẻ nhớ flash, OCR, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIF
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 48 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét ICA, TWAIN, WIA
Tốc độ scan (màu đen, chất lượng bình thường) 3.37s
Fax
Fax
Tính năng
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Nước xuất xứ Trung Quốc
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 150 tờ
Tổng công suất đầu ra 50 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 20 tờ
Khay nạp giấy thủ công
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Loại phương tiện khay giấy Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh bóng, Giấy mattˌ không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO 2L, Executive, Phiếu mục lục, L, Ledger (kích thước giấy), Legal, Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B4, B5
Kích cỡ phong bì 10, C5, DL, Monarch
Kích cỡ giấy ảnh 9x13, 10x15, 13x18, 13x20
Các kích cỡ phương tiện in không có khung 10x15, 2L, A3, A4, Ledger, Thư
Định lượng phương tiện khay giấy 64 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn NFC, USB 1.1, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 1.0 1

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Bluetooth
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Thuật toán bảo mật 128-bit WEP, 64-bit WEP, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-AES, WPA2-PSK, WPS
Dịch vụ trực tuyến được hỗ trợ Vỏ hộp, Dropbox, Evernote, Facebook, Flickr, Google Drive, OneDrive, Picasa
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Google Cloud Print
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Thẻ nhớ tương thích MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC, MiniSD, MiniSDHC, MMC, MMC Mobile, MMC+, MS Duo, MS Micro (M2), MS PRO Duo, SD, SDHC, SDXC
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 6,86 cm (2.7")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 23 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 1,3 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,04 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 x64
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu 50 MB
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 20 - 33 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 20 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Chứng nhận sinh thái Bắc Âu, Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 570 mm
Độ dày 240 mm
Chiều cao 400 mm
Trọng lượng 8,35 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 569 mm
Chiều sâu của kiện hàng 265 mm
Chiều cao của kiện hàng 398 mm
Trọng lượng thùng hàng 9,5 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp Brother ControlCentre NewSoft OCR Brother ControlCentre Nuance Paperport 12 SE
Các đặc điểm khác
PicBridge
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)