HP Latex Máy in 1500

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In Latex
Màu sắc
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in 7
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt, Màu hồng tía, Màu vàng
Tốc độ in (chất lượng bình thường) 170 m²/hr
Đầu in 4
Sao chép
Sao chép
Scanning
Quét (scan)
Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy Banner
Độ dày phương tiện 0.4 mm
Chiều rộng con cuộn tối đa 3,2 m
Đường kính tối đa của cuộn 30 cm
Cổng giao tiếp
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Cổng USB
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Số lượng cổng RJ-45 1
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu xám

Hiệu suất
Màn hình tích hợp
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 57 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 70 dB
Chứng nhận WEEE RoHS REACH CE
Phân khúc HP Kinh doanh
Điện
Tiêu thụ năng lượng 8000 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 70 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 5740 mm
Độ dày 1380 mm
Chiều cao 1670 mm
Trọng lượng 1220 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 5860 mm
Chiều sâu của kiện hàng 1810 mm
Chiều cao của kiện hàng 1910 mm
Trọng lượng thùng hàng 2000 kg
Thủ công