HP PageWide 377dw In phun nhiệt A4 2400 x 1200 DPI 30 ppm Wi-Fi

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Công nghệ in In phun nhiệt
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 2400 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 30 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 30 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 45 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 45 ppm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) đen trắng 16 ipm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) màu 16 ipm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 7 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 7,5 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 4,2 mm
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 30 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 30 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 356 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến E-mail, Tập tin, USB
Tốc độ quét (màu đen) 25 ipm
Tốc độ quét (màu) 25 ipm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPG, PNG, TIF
Các định dạng văn bản PDF, RTF, TXT
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Phiên bản TWAIN 1,9
Fax
Fax Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Độ phân giải fax (màu) 200 x 200 DPI
Tốc độ truyền fax 4 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 100 trang
Quay số fax nhanh, các số tối đa 99
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax 20 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Tự động giảm
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 500 - 3000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 40000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5, PCL 6, PCL XL, PostScript 3
Nhiều công nghệ trong một

Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 500 tờ
Tổng công suất đầu ra 300 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Số lượng tối đa khay đầu vào 3
Công suất đầu vào tối đa 1050 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Giấy mattˌ không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy satin
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, RJ-11, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng RJ-11 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 768 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 768 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 1200 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Kích thước màn hình 10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 70 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 70 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 9,5 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 4,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,2 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,799 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.9 Mavericks
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 530 mm
Độ dày 407 mm
Chiều cao 467 mm
Trọng lượng 22,1 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 600 mm
Chiều sâu của kiện hàng 495 mm
Chiều cao của kiện hàng 594 mm
Trọng lượng thùng hàng 26,4 kg
Các đặc điểm khác
PicBridge