HP ENVY 4513 Wireless All-in-One Color Máy in, Instant Ink; Photo printing

Reasons to buy
  • Easy mobile printing from HP
    Easily print from your smartphone, tablet, and notebook at work, home, or on the go.[7]
  • Unleash your printing
    Print wirelessly from your mobile device without a Wi-Fi code or password.[8]
  • 2-sided printing
    Allows you to print on both sides of the page, cutting your paper use by up to 50%.
  • Borderless printing
    Borderless photos are printed right to the edge of the paper. You get beautiful photo prints with no trimming!
  • Remote control for your printer
    Manage your e-all-in-one or MFP from your smartphone or tablet, using the HP All-in-One Printer Remote app.[9]
  • Never run out and save up to 50% with Instant Ink [10,11]
    When ink levels are low, a new cartridge is automatically dispatched at no extra cost. Enjoy total flexibility, because you can change or cancel your plan anytime.[12]
  • Easy printing from your mobile device
    Your device, your choice. Easily print documents and photos from a variety of smartphones and tablets.[1]
    Start printing and get connected quickly with easy setup from your smartphone, tablet, or PC.[3]
    Connect your smartphone or tablet directly to your printer—and easily print without accessing a network.[4]
    Manage printing tasks and scan on the go with the free HP All-in-One Printer Remote mobile app.[5]
  • Everything you need to create
    Print, scan, or copy quickly and easily with the 2.2-inch (5.5 cm) display—simply touch and go.
    Save paper and conserve resources—use up to 50% less paper with easy, automatic two-sided printing.
    Print borderless, lab-quality photos, laser-quality documents, scrapbook pages, and more—right in your home.
    Print remotely without worries, using the auto-deploying output tray.
  • Do more in less space
    Save your space with a sleek, compact all-in-one designed to fit where you need it.
    Print in any room you choose—without causing disruptions—using the optional quiet mode.
Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải màu 4800 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in In phun nhiệt
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 9 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 6 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 20 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 16 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen 9 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu 6 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 18 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 21 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 3 mm
In không bo khung
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 300 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 7,5 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 4 cpm
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photo thẻ căn cước
Tính năng Auto fit
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa 2400 x 2400 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét CIS
Quét đến Phần mềm
Tốc độ quét (màu) 4 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 8 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPEG, PNG, TIFF
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN
Phiên bản TWAIN 2,1
Fax
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 100 - 400 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 1000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 2
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 3 GUI
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ Thái Lan
Phân khúc HP Trang chủ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 80 tờ
Tổng công suất đầu ra 25 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Công suất đầu vào tối đa 80 tờ
Công suất đầu ra tối đa 25 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 355.6 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C6
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal, Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì B5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh 10x15 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 4x6"
Các kích cỡ phương tiện in không có khung A4, Thư
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 64 - 90 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1

hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Wi-Fi Direct
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 64 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 360 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 5,59 cm (2.2")
Hiển thị màu
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 15 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 12 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 3,45 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 0,65 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,15 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Special features
HP ePrint
HP Auto-On/Auto-Off
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7, Windows Vista, Windows 8.1, Windows XP, Windows 10, Windows 8
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks, Mac OS X 10.10 Yosemite
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 20 - 80 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận CISPR 22:2008 / EN 55022:2010 (Class B), CISPR24:2010/EN 55024:2010, EN 301 489-1 v1.9.2: 2011, EN 301 489-17 v2.2.1: 2012, EN 61000-3-2 :2006 +A1:2009 +A2:2009, EN 61000-3-3: 2008, EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), FCC Part 15 Rules Class B (USA), ICES-003 Issue 5 (Canada)
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 445 mm
Độ dày 367 mm
Chiều cao 128 mm
Trọng lượng 5,41 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 485 mm
Chiều sâu của kiện hàng 168 mm
Chiều cao của kiện hàng 445 mm
Trọng lượng thùng hàng 6,45 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 190 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY) 100 trang
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Bao gồm dây điện
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Phần mềm tích gộp HP Printer Software, HP Update, HP Photo Creations
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 8443318000
Trọng lượng pa-lét 473 kg
Số lượng thùng các tông/pallet 14 pc(s)
Số lượng lớp/pallet 5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 70 pc(s)
Technical details
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 14 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng 3 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1219,2 x 1016 x 2369 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị Windows 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer. Windows Vista: 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8. Windows XP SP3 or higher (32-bit only): any Intel Pentium II, Celeron or 233 MHz compatible processor, 850 MB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8
PicBridge
CD phầm mềm
Số lượng đầu in 2
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)