Fujitsu AMILO Pro V8010 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR2-SDRAM 60 GB Intel® GMA 900 Windows XP Professional

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 38,1 cm (15")
Độ phân giải màn hình 1024 x 768 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 4:3
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý 1,73 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý 533 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 0,5 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 60 GB
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Đồ họa
Model card đồ họa rời Intel® GMA 900
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,128 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Conexant 24068-31AMC
Số lượng loa gắn liền 2
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet/Gigabit Ethernet
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1

Cổng giao tiếp
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Loại đầu ra TV S-Video
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® 915GM Express
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Số phím của bàn phím 85
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows XP Professional
Phần mềm tích gộp Drivers & Utilities, Adobe Acrobat Reader, Easy Guide on-line, Nero, Norton Internet Security, Norton Ghost, F-Secure Antivirus, Odyssey Client
Pin
Số lượng cell pin 6
Dung lượng pin 5200 mAh
Tuổi thọ pin (tối đa) 4,5 h
Điện
Giắc cắm đầu vào DC
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 339 mm
Độ dày 270 mm
Chiều cao 33 mm
Trọng lượng 2,67 kg
Các đặc điểm khác
Cổng kết nối hồng ngoại
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 339 x 270 x 33 mm
Màn hình hiển thị LCD
Cổng đầu vào TV
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem V.92