KYOCERA FS-1120DN 600 x 600 DPI A4

  • Nhãn hiệu : KYOCERA
  • Tên mẫu : FS-1120DN
  • Mã sản phẩm : 8B12LYN0
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 81680
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 30 May 2023 12:08:46
Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 30 ppm
Thời gian khởi động 19 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 6 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 50,000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5e, PCL 6
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 2
Công suất đầu vào tối đa 550 tờ
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Folio, Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 220 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
Kết nối tùy chọn LAN không dây

hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 32 MB
Bộ nhớ trong tối đa 544 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Model vi xử lý PowerPC 405F5
Tốc độ vi xử lý 360 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng) 49 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 30 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám, Màu trắng
Màn hình hiển thị
Chứng nhận TÜV/GS, CE
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 525 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 7,3 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 4,4 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 2,1 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 12 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 375 x 393 x 250 mm
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Yêu cầu về nguồn điện AC 220 - 240 V, 50/60 Hz
Hộp mực TK-160
Các hệ thống vận hành tương thích Windows, Mac OS X 10.2+, Unix, Linux
Mô phỏng PCL 6, PCL5e
Khối lượng nên in hàng tháng 2,700 trang