HP LaserJet Color 5550 Printer Màu sắc 600 x 600 DPI A3

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 28 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 28 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 28 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 28 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3) 14 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3) 14 ppm
Thời gian khởi động 120 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 16 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 120000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 4
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 600 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 500 tờ
Công suất đầu vào tối đa 2100 tờ
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B4, B5
Các loại phương tiện được hỗ trợ Paper (plain, light, intermediate, heavy, extra heavy, glossy, heavy glossy, high gloss images, tough, recycle), envelopes, transparencies, labels, cardstock
Kích cỡ phương tiện (khay 1) Minimum size 76 x 127 mm, maximum size 306 x 470 mm (maximum printable area 297 x 460 mm).
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60 - 200 g/m²
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 160 MB
Bộ nhớ trong tối đa 544 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Model vi xử lý MIPS RISC
Tốc độ vi xử lý 533 MHz
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 23 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh Mac OS 9.0, 9.04, 9.1, 9.2, 10.1: 4 MB RAM and 160 MB free hard disk space; AppleTalk or USB (compatible with USB 1.1 specifications) connectivity solution
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 27 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 70 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao) 577 x 1550 x 640 mm
Trọng lượng 51,8 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 577 x 704 x 640 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 85 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp Print drivers and installation software on CD-ROM (HP PCL 5c, HP PCL 6, HP Postscript Level 3 Emulation)
Các số liệu kích thước
Số lượng lớp/pallet 6 pc(s)
Các đặc điểm khác
Khay giấy bổ sung 500-sheet input tray 4 and feeder
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo) 600 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường) 600 DPI

Các đặc điểm khác
Loại nguồn cấp điện 110~220V
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 15 - 25 °C
Khả năng tương thích Mac
Các cổng vào/ ra One IEEE 1284-C compliant bidirectional parallel, one USB 1.1, one jetlink, three EIO slots
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông Tray 1: 76.2 x 127 to 216 x 356 mm; Tray 2, optional Tray 3 and Tray 4: 182 x 210 to 216 x 356 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn A3, A4, A5, B4-JIS, B5-JIS
Nâng cấp bộ nhớ 0,544 GB
Lề in dưới (A4) 5 mm
Lề in bên trái (A4) 5 mm
Lề in bên phải (A4) 5 mm
Lề in phía trên (A4) 5 mm
Các kiểu chữ 80 internal scalable fonts available to HP PCL and HP Postscript Level 3 Emulation
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ Tray 1: 60 - 200; Tray 2, 3, 4, 5: 60 - 120
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì 40 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống Microsoft Windows 2000: 300 MHz Processor with 64 MB of RAM; Windows XP: 233 MHz Processor with 64 MB of RAM; 180 MB free hard disk space for Windows, 1 GHz processor, 512 MB RAM (Windows Vista Ready, check user guide for minimum hard drive space), 160 MB for Mac; Mac OS 9.0, 9.04, 9.1, 9.2, 10.1; CD-ROM drive or Internet connection; dedicated IEEE-1284 parallel port
Quản lý máy in HP Web Jetadmin, HP Embedded Web Server, HP eToolbox
Công suất âm thanh phát thải LwAd: 6.6 B(A) (printing), 4.9 B(A) (powersave)
Yêu cầu về nguồn điện 100 - 240 VAC (- 10/+ 6%), 50/60 Hz (+/-2 Hz)
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất) 600 DPI
Các chức năng in kép Manual (driver support provided)
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3) 28 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4) 28 ppm
Công nghệ in màu HP ImageREt 3600
Xử lý giấy 100-sheet multi-purpose tray 1, 500-sheet input tray 2, optional 500-sheet input tray 3/4, 250-sheet output bin
Tương thích điện từ CISPR 22: 1997/EN 55022: 1998 Class B, EN 61000-3-2:2000, EN 61000-3-3: 1995, EN 55024: 1998, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B/ICES-003, Issue 4/GB9254-1998, GB17625.1-2003, EMC Directive 89/336/EEC and the Low Voltage Directive 73/23/EEC, and carries the CE-Marking accordingly
Các khay đầu vào tiêu chuẩn 2
Các tính năng của mạng lưới Via HP Jetdirect print servers HP Jetdirect 620n Fast Ethernet Print Server
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 600 x 600 DPI
Độ an toàn Regulatory standards: Czech Republic (CSN-IEC 60950-IEC 60825-1), Estonia (EEI-EN60950-IEC 60825-1), EU (CE Mark-Low Voltage Directive 73/23/EEC), Germany (TUV- EN60950-IEC 60825-1), Hungary (MEEI- IEC 60950-IEC 60825-1), Lithuania (LS- IEC 60950-IEC 60825-1), Poland (B Mark- IEC 60950-IEC60825-1), Russia (GOST- R50377), Slovakia (IEC 60950-IEC60825-1), Slovenia (SQI- IEC 60950-EN60825-1), South Africa (IEC 60950-IEC60825-1)
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency) 250 tờ
Nâng cấp ổ đĩa Latest drivers for all supported operating systems available at http:///support/clj5550. If no access to the Internet, see support flyer that came in printer box.
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép A4, A4-rotated, A3, B4-JIS, B5-JIS
Xử lý phương tiện Sheetfed
Công nghệ bộ nhớ Memory Enhancement technology (MEt)
Bảng điều khiển LCD backlit panel display with up to 4 lines of text and animated printer graphics, 3 LED status lights. "Cancel job", "Pause/Resume", "Help" buttons
Số lượng tối đa của khay giấy 5
Kích cỡ (khay 2) A4, A3, A5, B4-JIS, B5-JIS
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2) sheets: 500
Trọng lượng phương tiện (khay 2) Up to 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 3) Up to 120 g/m²
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào Tray 3: 500-sheet paper tray; Tray 4/5: 2 x 500-sheet paper trays; printer stand
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào 100-sheet multi-purpose input tray, 500-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra 250-Sheet Output Bin
Mô tả quản lý bảo mật Management security: SNMP v 3, SSL/TLS (HTTPS), 802.1x authentication; wireless network security: WPA (Wi-Fi Protected Access), WEP encryption (40/64- and 128-bit), 802.1x authentication (EAP-PEAP, LEAP, EAP-TTLS, EAP-TLS, EAP-MD5) with RADIUS servers
Kiểu nâng cấp Colour tables, formatter firmware, software drivers, network card, 500-sheet input trays (1, 2, or 3), hard disk, printer stand, memory
Dịch vụ & hỗ trợ 1 year on-site warranty. Optional HP Care Pack services available.
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows 2000, XP Home, XP Professional, Windows Vista Ready, Windows Server 2003 (32/64 bit); Mac OS 9
Các tính năng kỹ thuật Empower your business with wide-format colour laser printing. Proven performer with up to 28 ppm, 16 second first page out from "Ready" and up to 288 MB RAM. Simplify printer management with HP Embedded Web Server and HP Web Jetadmin. Demand versatility with expanded media support for a range of options. Printer design and HP Smart printing technology* make supplies management easy. High-capacity HP supplies and duty cycle up to 120,000 pages per month keep intervention rates low. HP Smart printing technology* for precise colour calibration and consistency. Create accurate, consistent colour, precise drawings and great images every time.
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng) 16 giây
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 995 x 767 x 822 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)