Lenovo ThinkPad T410 Intel® Core™ i7 35,8 cm (14.1") 4 GB 500 GB Windows 7 Professional Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Màn hình
Kích thước màn hình 35,8 cm (14.1")
Độ phân giải màn hình 1440 x 900 pixels
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i7
Tốc độ bộ xử lý 2,66 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 4 MB
Bộ nhớ đệm L3 4 MB
Bus tuyến trước của bộ xử lý 1066 MHz
Bộ nhớ đệm L2 (mức 2) 3 MB
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 4 GB
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 1333 MHz
Bố cục bộ nhớ 2 x 2 GB
Bộ nhớ trong tối đa 4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 500 GB
Số lượng ổ cứng được cài đặt 1
Dung lượng ổ đĩa cứng 500 GB
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Loại ổ đĩa quang DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Đồ họa
Độ phân giải tối đa 1440 x 900 pixels
Âm thanh
Công suất loa 2 W
Hỗ trợ định dạng âm thanh MP3
Âm thanh bao gồm Mute Button, Speakers (integrated)
hệ thống mạng
Wi-Fi
Các tính năng của mạng lưới Gigabit Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Bluetooth
Công nghệ cáp 10/100/1000BASE-T(X)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 4
eSATA ports quantity 1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng DisplayPorts 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Khe cắm ExpressCard

Cổng giao tiếp
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Khe cắm SmartCard
Đầu ra tivi
Bàn phím
Loại bàn phím 7-row with Trackpoint
Thiết bị chỉ điểm ThinkPad UltraNav
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Phần mềm dùng thử MS Office 2007 McAfee Security
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 7 Professional
Pin
Số lượng cell pin 6
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Giắc cắm đầu vào DC
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Đầu đọc dấu vân tay
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 333,5 mm
Độ dày 239 mm
Chiều cao 27,6 mm
Chiều cao (phía trước) 2,76 cm
Chiều cao (phía sau) 3,19 cm
Trọng lượng 2,23 kg
Ổ cứng
Loại ổ đĩa cứng 500GB SATA/ 7200
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Các đặc điểm khác
Các tính năng có thể điều khiển Client Security Solution, ThinkVantage Access Connections, ThinkVantage Active Protection System, ThinkVantage Rescue and Recovery
Chức năng bảo vệ Client Security Solution, Hard disk drive password, Power-on password, Security lock slot, Supervisor password Fingerprint Reader
Công nghệ không dây Wi-Fi
Cổng kết nối hồng ngoại
Họ card đồ họa Intel
Kiểu/Loại Máy tính cá nhân
Màn hình hiển thị LED
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab
Loại pin 6 Cell Lithium-Ion
Các hệ thống vận hành tương thích Windows XP/Vista/7
Các khoang ổ đĩa Ultrabay Enhanced
Cổng đầu vào TV
Modem nội bộ
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem 56K V.92 designed modem
Intel® segment tagging Home office, Doanh nghiệp nhỏ (Small Business)