Brother HL-2250DN máy in laser 2400 x 600 DPI A4

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 26 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 5 ppm
Thời gian khởi động 7 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,5 giây
Chức năng in N-up 2, 4, 6, 25
In tiết kiệm
Tính năng
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 6
Nước xuất xứ Trung Quốc
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 406 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Giấy trơn, Giấy tái chế
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy Heavyweight, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO Letter
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 116 - 406,4 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 32 MB
Tốc độ vi xử lý 200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 31 dB

Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 495 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 65 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,9 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 2000 Professional, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows 2000 Advanced Server, Windows 2000 Server, Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 450 mm
Độ dày 315 mm
Chiều cao 465 mm
Trọng lượng 6,87 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 368 x 360 x 183 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 8,07 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Các số liệu kích thước
Chiều cao pa-lét 20,7 cm
Trọng lượng pa-lét 215,4 kg
Số lượng thùng các tông/pallet 24 pc(s)
Số lượng lớp/pallet 6 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 24 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 4 pc(s)
Loại pallet 1200 x 1000 mm
Các đặc điểm khác
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ 60 - 163 g/m²
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 475 x 454 x 331 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)