Epson Expression Premium XP-6105 In phun A4 5760 x 1440 DPI 32 ppm Wi-Fi

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Công nghệ in In phun
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 32 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 32 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen 15,8 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu 3 ppm
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 0 mm
In không bo khung
In đĩa DVD/CD
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 4800 DPI
Công nghệ quét CIS
Quét đến Đám mây
Fax
Fax
Tính năng
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Photo black
Nước xuất xứ Indonesia
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 100 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Tiêu đề, Giấy in ảnh
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh 9x13, 10x15, 13x18, 13x20, 20x25
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 9x13, 10x15, 13x18, 20x25
Các kích cỡ phương tiện in không có khung Legal
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB, LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Thuật toán bảo mật 64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA-AES
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print, Epson Connect
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích SD, SDHC, SDXC, MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC, MiniSD, MiniSDHC
Mức áp suất âm thanh (khi in) 33 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 4,6 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp

Thiết kế
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 6,1 cm (2.4")
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 18 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 18 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 6 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 0,6 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,2 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Vista, Windows XP, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 349 mm
Độ dày 340 mm
Chiều cao 142 mm
Trọng lượng 6,6 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 410 mm
Chiều sâu của kiện hàng 485 mm
Chiều cao của kiện hàng 205 mm
Trọng lượng thùng hàng 8,05 kg
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Thẻ bảo hành
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Phần mềm tích gộp Epson Easy Photo Print, Epson Print CD, Epson Scan
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433100
Chiều rộng pa-lét 80 cm
Chiều dài pa-lét 120 cm
Chiều cao pa-lét 2,88 m
Trọng lượng pa-lét 0 g
Số lượng mỗi lớp 2 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 20 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK) 100 cm
Chiều dài pallet (UK) 120 cm
Chiều cao pallet (UK) 2,88 m
Trọng lượng pallet (UK) 0 g
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK) 4 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK) 40 pc(s)
Các đặc điểm khác
Phương pháp in Epson Micro Piezo
Các hệ thống vận hành tương thích Mac OS X 10.6.8 or later, Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Vista, Windows XP SP3, XP Professional x64 Edition SP2
Giọt mực 1,5
Công suất đầu vào tối đa (giấy ảnh) 20 tờ
Các lỗ phun của đầu in 360 nozzles black, 180 nozzles per colour
CD phầm mềm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)