HP EliteDisplay E273m (x2) LED display 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen, Bạc

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 68,6 cm (27")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Kiểu HD Full HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Công nghệ hiển thị LED
Loại bảng điều khiển IPS
Màn hình cảm ứng
Độ sáng màn hình (quy chuẩn) 250 cd/m²
Thời gian đáp ứng 5 ms
Hình dạng màn hình Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ 640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 720 (HD 720), 1280 x 800 (WXGA), 1440 x 900 (WXGA+), 1600 x 900, 1680 x 1050 (WSXGA+)
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động) 5000000:1
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Số màu sắc của màn hình 16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,311 x 0,311 mm
Phạm vi quét ngang 30 - 80 kHz
Phạm vi quét dọc 50 - 60 Hz
Màn hình: Ngang 59,8 cm
Màn hình: Dọc 33,6 cm
Hỗ trợ 3D
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC
AMD FreeSync
Đa phương tiện
Số lượng loa 2
Công suất định mức RMS 4 W
Gắn kèm (các) loa
Máy ảnh đi kèm
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Bạc
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp
Phiên bản USB hub 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính USB Type-C
Số cổng nối kết nối với máy tính 1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi 2
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Cổng DVI
HDMI
Số lượng cổng HDMI 1
Số lượng cổng DisplayPorts 1
Ngõ vào audio
Đầu ra tai nghe
HDCP

Công thái học
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp
Điều chỉnh độ cao
Chiều cao có thể điều chỉnh được (tối đa) 15 cm
Trục đứng
Góc trục đứng 0 - 90°
Khớp xoay
Khớp khuyên -45 - 45°
Điều chỉnh độ nghiêng
Góc nghiêng -5 - 22°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD) Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Bồ Đào Nha
Số ngôn ngữ OSD 10
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Điện
Tiêu thụ năng lượng 32 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 68 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Năng lượng tiêu thụ hàng năm 37 kWh
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 610 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 214 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 533,9 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 7,9 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 610 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 47,5 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 389 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 5,05 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Gold, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các đặc điểm khác
Nước xuất xứ Trung Quốc
Màn hình hiển thị LED
Công tắc bật/tắt
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ) A
mô hình think client
Máy tính khách mỏng được cài đặt