KYOCERA FS-3900DTN 1200 x 1200 DPI A4

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 35 ppm
Thời gian khởi động 15 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 10,5 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 200000 số trang/tháng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 500 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Công suất đầu vào tối đa 2500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Letter
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60 - 120 g/m2

Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ nhớ trong tối đa 576 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Model vi xử lý PowerPC 750
Tốc độ vi xử lý 400 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 52 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 40 dB
Thiết kế
Chứng nhận TÜV/GS, CE, PTS
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 10 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 4,9 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 16,7 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 382 x 394 x 320 mm
Các đặc điểm khác
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông (148 x 210 mm) - (216 x 356 mm)
Yêu cầu về nguồn điện AC 220 - 240 V, 50/60 Hz
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động) 475 W