HP ENVY Pro 6475 All-In-One Printer In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 10 ppm Wi-Fi

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải màu 4800 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in In phun nhiệt
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 10 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 7 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 20 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 17 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen 10 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu 7 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 18 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 21 giây
In không bo khung
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 300 x 300 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 8 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 4 cpm
Số bản sao chép tối đa 9 bản sao
Tính năng Auto fit
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa 1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 215,9 x 297 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến Phần mềm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, RAW
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN
Fax
Fax hai mặt
Fax Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen) 150 x 150 DPI
Độ phân giải fax (màu) 150 x 150 DPI
Tốc độ bộ điều giải (modem) 14,4 Kbit/s
Tự động quay số gọi lại
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Trì hoãn gửi fax
Tự động giảm
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 100 - 400 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 1000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt Fax
Số lượng hộp mực in 2
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 3 GUI
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ Thái Lan
Phân khúc HP Trang chủ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 100 tờ
Tổng công suất đầu ra 25 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 35 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Công suất đầu vào tối đa 100 tờ
Công suất đầu ra tối đa 25 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy in ảnh bóng, Giấy mattˌ không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C6
Kích cỡ phong bì B5, C6, DL
Các kích cỡ phương tiện in không có khung A4, Thư
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 594 mm

Xử lý giấy
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 300 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Bluetooth
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 128 MB
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,4 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Tên màu Cement
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Điện
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 4 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 1,7 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,1 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,31 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Special features
HP Instant Ink
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7, Windows 10, Windows 11
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 13.0 Ventura, Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.12 Sierra
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ ChromeOS
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 25 - 75 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 15 - 30 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc) 20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 20 - 80 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận CISPR 32:2012 / EN 55032:2012 Class B CISPR 32:2015 / EN 55032:2015 Class B CISPR 24:2010 / EN 55024:2010 CISPR 35:2016 / EN 55035:2017 FCC CFR 47 Part 15 Class B ICES-003, Issue 6 VCCI-CISPR 32:2016 EN 301 489-1 V2.1.1:2017 EN 301 489-17 V3.1.1:2017
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 432,5 mm
Độ dày 361,1 mm
Chiều cao 174 mm
Trọng lượng 6,16 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 474 mm
Chiều sâu của kiện hàng 218 mm
Chiều cao của kiện hàng 408 mm
Trọng lượng thùng hàng 7,55 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 120 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY) 75 trang
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp HP Printer Software, available online
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 8443310000
Trọng lượng pa-lét 399 g
Số lượng lớp/pallet 5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 50 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 10 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng 3 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1219 x 1016 x 2177 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị Windows 10, 7: 1 GHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 2 GB available hard disk space, Internet connection, USB port, Internet Explorer
PicBridge
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 398,3 kg (878 lbs)
Số lượng đầu in 2
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)