Lenovo V30a Intel® Core™ i5 i5-10210U 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Windows 10 Home Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen

Video

This browser does not support the video element.

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 54,6 cm (21.5")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Độ sáng màn hình 250 cd/m²
Loại bảng điều khiển WVA
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý 10th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý i5-10210U
Số lõi bộ xử lý 4
Tần số turbo tối đa 4,2 GHz
Tốc độ bộ xử lý 1,6 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 6 MB
Tần số configurable TDP-up 2,1 GHz
Configurable TDP-up 25 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình 0,8 GHz
TDP-down có thể cấu hình 10 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 8 GB
Loại bộ nhớ trong DDR4-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa 32 GB
Khe cắm bộ nhớ 2
Loại khe bộ nhớ SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 2666 MHz
Bố cục bộ nhớ 1 x 8 GB
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn DIMM/SO-DIMM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 256 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt 1
Tổng dung lương ở cứng SSD 256 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 256 GB
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Card đồ họa rời
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Model card đồ họa on-board Intel® UHD Graphics
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Số lượng loa 2
Công suất định mức RMS 6 W
Micrô gắn kèm
Chip âm thanh Realtek ALC233
Hệ thống âm thanh HD
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm
Độ phân giải của camera HD
Camera riêng tư
Loại riêng tư Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Wi-Fi
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Loại ăngten 2x2
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth

hệ thống mạng
Phiên bản Bluetooth 5.0
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng USB 2.0 4
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A 2
Số lượng cổng HDMI 2
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Giắc cắm đầu vào DC
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 100 x 100 mm
Hiệu suất
Sản Phẩm Máy tính All-in-One
Chipset bo mạch chủ Intel SoC
Trusted Platform Module (TPM)
Ổ đĩa cứng, mật khẩu người dùng
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 10 Home
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® TSX-NI
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 490 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 220 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 420 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 6 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 490 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 59,7 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 307 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 4,3 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
Kèm theo bàn phím
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)