Canon PowerShot S3 IS 1/2.5" 6 MP CCD Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh 1/2.5"
Megapixel 6 MP
Loại cảm biến CCD
Hệ thống ống kính
Zoom quang 12x
Zoom số 4x
Tiêu cự 6 - 72 mm
Zoom phối hợp 48x
Phơi sáng
Độ nhạy ISO 80, 100, 200, 400, 800, Xe ôtô
Màn trập
Kiểu màn trập camera Cơ khí
Đèn nháy
Các chế độ flash Xe ôtô, Thủ công, Giảm mắt đỏ
Phim
Quay video
Độ phân giải video tối đa 640 x 480 pixels
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (RAM) 16 MB
Thẻ nhớ tương thích mmc, sd
Màn hình
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 5,08 cm (2")
Độ nét màn hình máy ảnh 115,000 pixels
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra USB 2.0 A/V out (PAL/NTSC)
PicBridge
Máy ảnh
Cân bằng trắng Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh Bãi biển, Pháo hoa, Chế độ ban đêm, Tiệc (trong nhà)
Hiệu ứng hình ảnh Màu đen&Màu trắng, Neutral, Phim dương bản, Sepia, Màu da, Vivid
Zoom phát lại 2x

Máy ảnh
Màu sắc tùy chỉnh
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Pin
Công nghệ pin Nickel-Metal Hydride (NiMH)
Loại pin NB4-300
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 113,4 mm
Độ dày 78 mm
Chiều cao 75,5 mm
Trọng lượng 410 g
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp ZoomBrowser EX / ImageBrowser PhotoStitch, RemoteCapture TWAIN (Windows 98 / 2000), WIA (Windows Me) ArcSoft PhotoStudio
Các đặc điểm khác
Khả năng quay video
Giao diện USB 2.0
Hệ thống ống kính 11 / 9
Đèn flash tích hợp
Tốc độ màn trập 15 – 1/3,200
Tiêu cự (tương đương ống 35mm) 36 - 432 mm
Chế độ ảnh Auto, Program AE, Shutter priority AE, Aperture priority AE, Manual, Custom, Portrait, Landscape, Night Scene, Sports, Stitch Assist, Movie, Special Scene
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 98SE / Me / 2000 SP4 / XP / XP SP1-2 OS X v10.2 - 10.4
Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số)