DELL S Series S3422DWG LED display 86,4 cm (34") 3440 x 1440 pixels Wide Quad HD Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 86,4 cm (34")
Độ phân giải màn hình 3440 x 1440 pixels
Kiểu HD Wide Quad HD
Tỉ lệ khung hình thực 21:9
Công nghệ hiển thị LCD
Loại bảng điều khiển VA
Loại đèn nền LED
Màn hình cảm ứng
Độ sáng màn hình (quy chuẩn) 400 cd/m²
Thời gian đáp ứng 1 ms
Màn hình chống lóa
Hình dạng màn hình Cong
Hỗ trợ các chế độ video 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1440p, 2160p
Tỉ lệ màn hình 21:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 3000:1
Tốc độ làm mới tối đa 144 Hz
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Số màu sắc của màn hình 16,7 triệu màu
Thời gian đáp ứng (tối thiểu) 8 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,23175 x 0,23175 mm
Mật độ điểm ảnh 109 ppi
Phạm vi quét ngang 29 - 200 kHz
Phạm vi quét dọc 48 - 144 Hz
Màn hình: Ngang 79,7 cm
Màn hình: Dọc 33,4 cm
Màn hình: Chéo 86,4 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 86,42 cm
Hỗ trợ HDR
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR) DisplayHDR 400
Tiêu chuẩn gam màu DCI-P3
Gam màu 90 phần trăm
Phạm vi sRGB (thông thường) 99 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC
AMD FreeSync
Loại AMD FreeSync FreeSync Premium Pro
Công nghệ Flicker free
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Máy ảnh đi kèm
Thiết kế
Định vị thị trường Chơi game
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Màu sắc viền trước Màu đen
Giá đỡ có thể tách rời
Màu chân ghế Màu đen
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp
Phiên bản USB hub 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính USB Type-B
Số cổng nối kết nối với máy tính 1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi 4
HDMI
Số lượng cổng HDMI 2
Phiên bản HDMI 2.0
Số lượng cổng DisplayPorts 1
Phiên bản DisplayPort 1.4
Ngõ ra audio
Đầu ra tai nghe
HDCP

Công thái học
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp
Điều chỉnh độ cao
Chiều cao có thể điều chỉnh được (tối đa) 10 cm
Điều chỉnh độ nghiêng
Góc nghiêng -5 - 21°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) F
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) G
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ 30 kWh
Tiêu thụ năng lượng (HDR) mỗi 1000 giờ 71 kWh
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 90 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,2 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Mã Đăng Ký Sản Phẩm Châu Âu đối với Dán Nhãn Năng Lượng (EPREL) 463492
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 0 - 12192 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 807,9 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 237,6 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 527,3 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 10,1 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 807,9 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 85,8 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 366,4 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 7,71 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh) 8,49 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh) 8,45 mm
Chiều rộng mép vát (đáy) 2,42 cm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 468,1 mm
Chiều sâu của kiện hàng 950 mm
Chiều cao của kiện hàng 225 mm
Trọng lượng thùng hàng 14,9 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, HDMI, USB
Hướng dẫn khởi động nhanh
Tính bền vững
Không chứa PVC/BFR
Các đặc điểm khác
Không có kim loại nặng Hg (thủy ngân)
Các loại giấy chứng nhận phù hợp RoHS
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)