Epson WorkForce Pro WF-C8690DWF In phun A3 4800 x 1200 DPI 35 ppm Wi-Fi

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Công nghệ in In phun
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 35 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 35 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 16 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 16 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 5,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 5,5 giây
In an toàn
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 1200 DPI
Số bản sao chép tối đa 999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 2400 DPI
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến E-mail, FTP, Máy tính cá nhân, USB
Tốc độ quét (màu đen) 25 ipm
Tốc độ quét (màu) 25 ipm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPEG, TIFF
Các định dạng văn bản PDF
Fax
Fax Gửi fax màu
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 550 trang
Bộ nhớ fax 6 MB
Tự động quay số gọi lại
Quay số nhanh
Quay số fax nhanh, các số tối đa 2000
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Chuyển tiếp fax đến Máy tính cá nhân
Trì hoãn gửi fax
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 500 - 5000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 75000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang ESC/P-R, PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 3
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Công suất đầu vào tối đa 1835 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy in ảnh, Giấy trơn
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Phong bì, Giấy trơn

Xử lý giấy
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A3+, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal, Letter
Kích cỡ phong bì 10, C4, C6
Kích cỡ giấy ảnh 10x15, 13x18, 20x25
Định lượng phương tiện khay giấy 64 - 300 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, NFC, USB 2.0, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1), LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB
Đầu nối USB USB Type-A / USB Type-B
Số lượng cổng USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1) 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Thuật toán bảo mật 64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA2-AES, WPA2-Enterprise, WPA2-PSK
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Epson Connect, Epson Email Print, Epson Remote Print, Epson iPrint, Google Cloud Print
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu xám
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 12,7 cm (5")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 39 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 39 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 18 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 1,3 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,2 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,2 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Các hệ điều hành di động được hỗ trợ Android
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 613 mm
Độ dày 755 mm
Chiều cao 493 mm
Trọng lượng 45,8 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Bao gồm dây điện
Thẻ bảo hành
Các đặc điểm khác
Phương pháp in Epson PrecisionCore
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)