Acer K Aspire 1703SM P4 2600 512MB 80GB WXP 43,2 cm (17") 0,5 GB DDR-SDRAM

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 43,2 cm (17")
Độ phân giải màn hình 1280 x 1024 pixels
Kiểu HD Không hỗ trợ
Tỉ lệ khung hình thực 5:4
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 750:1
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý 2,66 GHz
Bus tuyến trước của bộ xử lý 533 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 0,5 GB
Loại bộ nhớ trong DDR-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa 1 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 80 GB
Đồ họa
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,064 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Audio system with two stereo speakers & one sub-woofer /Microphone-in and headphone-out port /Audio DJ music CD control buttons (with MP3 player) .
Ổ quang
Tốc độ đọc DVD 8x
Tốc độ ghi DVD
Tốc độ ghi chồng DVD
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới 10/100Mbps Fast Ethernet; Wake-on-LAN ready, Ethernet Fast Ethernet

Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra 1 × CardBus type II 1 × RJ-11 jack for modem 1 × RJ-45 jack for Ethernet 1 × DC-in jack for AC adapter 1 × external VGA port 1 × microphone-in jack 1 × headphone-out jack 4 × USB 2.0 ports 1 × S-video-out (NTSC/PAL) port 1 × parallel port 1 × serial port 1 × PS/2-port 2 × IEEE 1394 port . , Serial, parallel, RJ-45, RJ-11
Bàn phím
Loại bàn phím Standard 103-/105-/107-/109-key, inverted "T" cursor layout, 2.5mm (minimum) key travel/ Four easy-launch keys, including Internet browser, email and 2 user-programmable keys /Embedded numeric keypad /International language support .
Phần mềm
Phần mềm tích gộp Acer Launch Manager Norton AntiVirus 2003 (90 days trial) Adobe Acrobat Reader 5.0 CyberLink PowerDVD with DIVX codec technology NTI CD Maker 6 Gold (for models featuring DVD/CD-RW combo drive module)
Pin
Tuổi thọ pin (tối đa) 1,5 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 150 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 7,1 kg
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị LCD
Loại pin 12 cell Li-Ion battery pack .
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows XP Home Edition
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Các lựa chọn
Mã sản phẩm: LX.A0805.120?KIT1
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: LX.A0805.102?KIT
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: LX.A0805.103?KIT
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: LX.A0805.121?KIT1
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: LX.A0805.121?KIT
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: LX.A0805.103
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: LX.A0805.121
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: LX.A0805.120
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: LX.A0805.102
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: LX.A0805.067
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)