Chế độ in kép
Thủ công/Tự động
Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
25 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
22 ppm
Thời gian khởi động
20 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5,8 giây
Sao chép
*
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép hai mặt (khổ giấy thư, màu đen)
22 ppm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
7 giây
Số bản sao chép tối đa
999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Chức năng N-trong-1 (N=)
2, 4
Tính năng photo thẻ căn cước
Độ phân giải scan quang học
*
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
A3 (297 x 420)
Quét đến
E-mail, FTP, SMB, USB
Tốc độ quét (màu đen)
50 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, MMR, TIF
Các định dạng văn bản
PDF
Tốc độ truyền fax
33,6 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Kỹ thuật mã hóa fax
JBIG, MH, MMR, MR
Ngôn ngữ mô tả trang
Microsoft XPS, OpenXPS, PCL 5e, PCL 6, PCL XL, PostScript 3
Các tính năng tùy chọn
Fax
Tổng số lượng khay đầu vào
*
1
Tổng công suất đầu vào
*
500 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Kiểu nhập giấy
Cassette, Khay giấy
Công suất đầu vào tối đa
1600 tờ
Công suất đầu ra tối đa
300 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy trơn
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Legal, Thư
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Folio, Ledger (kích thước giấy), Letter
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
98 - 297 mm