location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP 110-503a Intel® Pentium® J2900 4 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD Windows 8.1 Máy tính để bàn Máy tính cá nhân Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
110-503a
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
K5N17AAR
Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau: - Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện. - Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý. - Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. - Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video. - Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ. - Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 63502
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP 110-503a Intel® Pentium® J2900 4 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD Windows 8.1 Máy tính để bàn Máy tính cá nhân Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính cá nhân Màu đen 65 W
  • - Intel® Pentium® J2900 2,41 GHz Số lõi bộ xử lý: 4
  • - 4 GB DDR3L-SDRAM 1600 MHz 1 x 4 GB
  • - 1 TB HDD DVD Super Multi Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Intel® HD Graphics
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100 Mbit/s Wi-Fi 4 (802.11n)
  • - Windows 8.1 64-bit
Thêm>>>
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Pentium®
Model vi xử lý *
J2900
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
2,66 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2,41 GHz
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1170
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
22 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
32-bit, 64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Pentium J2000 Series for Desktop
Tên mã bộ vi xử lý
Bay Trail
Công suất thoát nhiệt TDP
10 W
Tjunction
105 °C
Phiên bản PCI Express
2.0
Số lượng tối đa đường PCI Express
4
Cấu hình PCI Express
1x4
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Chia bậc
B3
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
8 GB
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3L-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1333 MHz
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
21,3 GB/s
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3L-SDRAM
Bố cục bộ nhớ
1 x 4 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 TB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
1
Tổng dung lương ở cứng HDD
1 TB
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
1 TB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MS PRO, Thẻ nhớ Memory Stick (MS), SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Card đồ họa on-board *
Yes
Model card đồ họa rời *
Không có
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
688 MHz
Tần số on-board graphics adapter burst
896 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
896 MHz
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
2
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
11.2
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100 Mbit/s
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Wi-Fi *
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 4 (802.11n)
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Giắc cắm micro
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Đường dây ra
Yes
Đường dây vào
Yes
Thiết kế
Loại khung *
Máy tính để bàn
Hệ thống làm mát bằng nước
No
Số lượng khe 5.25”
1
Số lượng khe 2.5”
1
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Máy tính cá nhân
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 8.1
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Trạng thái Chờ
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
No
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
25 X 27 mm
Mã của bộ xử lý
SR1SB
Physical Address Extension (PAE)
36 bit
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Graphics & IMC lithography
22 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
0,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
0,00
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
ID ARK vi xử lý
78868
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Vi xử lý không xung đột
Yes
Điện
Nguồn điện *
65 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
165 mm
Độ dày *
384,5 mm
Chiều cao *
363,8 mm
Trọng lượng *
6 kg
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
Yes
Kèm theo bàn phím
Yes
Màn hình
Màn hình bao gồm *
No