location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Acer Aspire A3 A315-59-53KY Intel® Core™ i5 i5-1235U Laptop 39,6 cm (15.6") 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Acer Check ‘Acer’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Aspire
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
A3
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
A315-59-53KY
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
NX.K6TEB.01Y
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Acer’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Acer: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 63
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 Jun 2025 12:50:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Acer Aspire A3 A315-59-53KY Intel® Core™ i5 i5-1235U Laptop 39,6 cm (15.6") 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Bạc
  • - Intel® Core™ i5 i5-1235U 1,3 GHz Số lõi bộ xử lý: 10
  • - 39,6 cm (15.6") 1920 x 1080 pixels LCD 16:9
  • - 16 GB DDR4-SDRAM
  • - 512 GB SSD
  • - Intel Iris Xe Graphics
  • - Wi-Fi 6 (802.11ax) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 5.0
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 48 Wh 6,5 h
  • - Windows 11 Home
Thêm>>>
Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Màn hình
Kích thước màn hình *
39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Loại bảng điều khiển
LCD
Tên tiếp thị của công nghệ màn hình
ComfyView
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
39,6 cm
Tốc độ làm mới tối đa
60 Hz
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
12th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-1235U
Số lõi bộ xử lý
10
Các luồng của bộ xử lý
12
Tần số turbo tối đa
4,4 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,3 GHz
Nhân hiệu suất
2
Nhân hiệu quả
8
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất
4,4 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả
3,3 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý
15 W
Công suất turbo tối đa
55 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
64 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
M.2, PCI Express 4.0
Dung lượng
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Đồ họa
Card đồ họa on-board *
Yes
Model card đồ họa on-board *
Intel Iris Xe Graphics
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
2
Micrô gắn kèm
Yes
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6 (802.11ax), Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Home
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Công suất pin *
48 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
6,5 h
Điện
Công suất sạc yêu cầu (tối đa) *
45 W
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
No
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
362,9 mm
Độ dày
241,3 mm
Chiều cao
19,9 mm
Trọng lượng *
1,78 kg
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC *
Yes