Tiêu thụ năng lượng
*
26 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
*
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
73 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
5000 - 12192 m
Chiều rộng (với giá đỡ)
555,8 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
268,6 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
523,3 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
7,14 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
555,8 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
64,6 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
327,9 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
3,5 kg
Chiều rộng của kiện hàng
394 mm
Chiều sâu của kiện hàng
677,9 mm
Chiều cao của kiện hàng
560,1 mm
Trọng lượng thùng hàng
11,7 kg
Chất liệu bao bì
Bìa carton lượn sóng, Bọt polyetylen mở rộng (EPE), Polyethylene (PE)
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, USB
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
Trọng lượng quy đổi từ kích thước kiện hàng
11,7 kg
Trọng lượng bìa carton lượn sóng cho mỗi kiện hàng
3,07 kg
Trọng lượng xốp Expanded polyethylene (EPE) mỗi kiện hàng
1,28 kg
Trọng lượng nhựa Polyethylene (PE) mỗi túi
65 g
Chiều rộng pa-lét
101,6 cm
Chiều dài pa-lét
121,9 cm
Trọng lượng pa-lét
46,4 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
3 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
1 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
3 pc(s)
Chiều rộng hộp các tông chính
394 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
677,9 mm
Chiều cao hộp các tông chính
560,1 mm
Trọng lượng hộp ngoài
11,7 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
1 pc(s)