location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS A320M-K AMD A320 Socket AM4 micro ATX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
A320M-K
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90MB0TV0-M0AAY0
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 198511
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Nov 2024 10:11:56
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS A320M-K AMD A320 Socket AM4 micro ATX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - AMD Socket AM4 AMD A, AMD Athlon, AMD Athlon™ X4, AMD Ryzen 2000 Series, AMD Ryzen 3000 Series
  • - Máy tính cá nhân micro ATX AMD A320 Realtek ALC887 7.1 kênh
  • - DDR4-SDRAM 2 DIMM Bộ nhớ trong tối đa: 32 GB
  • - HDD & SSD PCI Express 3.0, SATA III Số lượng ổ lưu trữ được hỗ trợ: 5
  • - AMD Radeon Vega 2048
  • - Loại BIOS: UEFI AMI 128 Mbit Cầu nối xóa CMOS
  • - Gigabit Ethernet
Thêm>>>
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Đầu cắm bộ xử lý *
Socket AM4
Các bộ xử lý tương thích *
AMD A, AMD Athlon, AMD Athlon™ X4, AMD Ryzen 2000 Series, AMD Ryzen 3000 Series
Số lượng tối đa của bộ xử lý SMP
1
Ổ cắm bộ xử lý được hỗ trợ
Socket AM4
Bộ nhớ
Loại bộ nhớ được hỗ trợ *
DDR4-SDRAM
Số lượng khe cắm bộ nhớ *
2
Loại khe bộ nhớ
DIMM
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Khả năng tương thích ECC
Cộng đồng kinh tế châu Âu và ngoài châu Âu
Tốc độ xung bộ nhớ được hỗ trợ
2133, 2400, 2666, 2800, 2933, 3000, 3200 MHz
Bộ nhớ trong tối đa *
32 GB
Bộ nhớ không có bộ đệm
Yes
Mạch điều khiển lưu trữ
Loại ổ lưu trữ được hỗ trợ
HDD & SSD
Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ *
PCI Express 3.0, SATA III
Số lượng ổ cứng được hỗ trợ
4
Số lượng ổ lưu trữ được hỗ trợ
5
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID)
0, 1, 10
Đồ họa
Bộ nhớ điều hợp đồ họa tối đa
2048 MB
Card đồ họa on-board
Yes
Họ card đồ họa
AMD
Card màn hình
Radeon Vega
Độ phân giải tối đa
4096 x 2160 pixels
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
2
Cổng kết nối USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1) *
1
Số lượng cổng kết nối SATA III *
4
Tổng số đầu nối SATA
4
Bộ nối đầu ra S/PDIF
Yes
Đầu nối âm thanh
Yes
Ổ nối âm thanh bảng phía trước
Yes
Đầu nối bảng điều khiển trước
Yes
Bộ nối Nguồn ATX (24-pin)
Yes
Số lượng bộ nối nguồn EATX
1
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Yes
Nhập/Xuất nội bộ
Số bộ nối quạt khung
1
Ổ nối điện ngoại vi (Molex) (4 chân)
1
Số bộ nối COM
1
Đầu nối nguồn 12V
Yes
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Số lượng cổng PS/2
2
Số lượng cổng VGA (D-Sub) *
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.4b
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN)
Realtek RTL8111H
Wi-Fi *
No
Tính năng
Chipset bo mạch chủ *
AMD A320
Chip âm thanh
Realtek ALC887
Kênh đầu ra âm thanh *
7.1 kênh
Linh kiện dành cho *
Máy tính cá nhân
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
micro ATX
Hệ thống bộ vi xử lý bo mạch chủ *
AMD
Loại nguồn năng lượng
ATX
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 7
Khe cắm mở rộng
Các Khe PCI Express x1 (Gen 2.x)
2
PCI Express x16 khe cắm
3
BIOS ((Hệ thống Đầu vào/Đầu ra Cơ bản)
Loại BIOS *
UEFI AMI
Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở)
128 Mbit
Cầu nối xóa CMOS
Yes
Phiên bản Quản lý hệ thống BIOS (SMBIOS)
3.0
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
226 mm
Độ dày
221 mm
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
SATA
Các trình điều khiển bao gồm
Yes