location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS PRIME H410M-E Intel H410 LGA 1200 (Socket H5) mini ATX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PRIME H410M-E
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90MB13H0-M0AAY0 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0192876721940 show
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 200103
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 Oct 2024 13:05:53
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS PRIME H410M-E Intel H410 LGA 1200 (Socket H5) mini ATX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel LGA 1200 (Socket H5) Intel® Celeron®, Intel® Core™ i3, Intel® Core™ i5, Intel® Core™ i7, Intel® Core™ i9, Intel® Pentium®
  • - Máy tính cá nhân mini ATX Intel H410 Realtek ALC887 7.1 kênh
  • - DDR4-SDRAM 2 DIMM Bộ nhớ trong tối đa: 64 GB
  • - HDD & SSD SATA III
  • - Loại BIOS: UEFI AMI 128 Mbit Cầu nối xóa CMOS
  • - Gigabit Ethernet
Thêm>>>
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Đầu cắm bộ xử lý *
LGA 1200 (Socket H5)
Các bộ xử lý tương thích *
Intel® Celeron®, Intel® Core™ i3, Intel® Core™ i5, Intel® Core™ i7, Intel® Core™ i9, Intel® Pentium®
Số lượng tối đa của bộ xử lý SMP
1
Ổ cắm bộ xử lý được hỗ trợ
LGA 1200 (Socket H5)
Bộ nhớ
Loại bộ nhớ được hỗ trợ *
DDR4-SDRAM
Số lượng khe cắm bộ nhớ *
2
Loại khe bộ nhớ
DIMM
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Khả năng tương thích ECC
Không thuộc cộng đồng kinh tế châu Âu
Tốc độ xung bộ nhớ được hỗ trợ
2133, 2400, 2666, 2800, 2933 MHz
Bộ nhớ trong tối đa *
64 GB
Bộ nhớ không có bộ đệm
Yes
Mạch điều khiển lưu trữ
Loại ổ lưu trữ được hỗ trợ
HDD & SSD
Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ *
SATA III
Đồ họa
Card đồ họa on-board
Yes
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
2
Cổng kết nối USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1) *
1
Số lượng cổng kết nối SATA III *
4
Bộ nối đầu ra S/PDIF
Yes
Ổ nối âm thanh bảng phía trước
Yes
Bộ nối Nguồn ATX (24-pin)
Yes
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Yes
Số bộ nối quạt khung
1
Ổ nối điện EPS (8 chân)
Yes
Số bộ nối COM
1
Đầu nối nguồn 12V
Yes
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Số lượng cổng PS/2
2
Số lượng cổng VGA (D-Sub) *
1
Số lượng cổng HDMI *
1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN)
Realtek RTL8111H
Wake-on-LAN sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Tính năng
Chipset bo mạch chủ *
Intel H410
Chip âm thanh
Realtek ALC887
Kênh đầu ra âm thanh *
7.1 kênh
Linh kiện dành cho *
Máy tính cá nhân
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
mini ATX
Hệ thống bộ vi xử lý bo mạch chủ *
Intel
Loại nguồn năng lượng
ATX
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10
Khe cắm mở rộng
Các Khe PCI Express x1 (Gen 3.x)
2
Các Khe PCI Express x16 (Gen 3.x)
1
Số lượng khe cắm M.2 (M)
1
BIOS ((Hệ thống Đầu vào/Đầu ra Cơ bản)
Loại BIOS *
UEFI AMI
Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở)
128 Mbit
Cầu nối xóa CMOS
Yes
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel Extreme Memory Profile (XMP)
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
226 mm
Độ dày
203 mm
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
SATA
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Phần mềm tích gộp
Armoury Crate, AI Suite 3, TurboV EVO, EPU, Digi+ VRM, Fan Xpert, EZ update, ASUS CPU-Z, AI Charger, DAEMON Tools, Norton Anti-virus software (Free Trial for 60 days), WinRAR, UEFI BIOS, ASUS EZ DIY, ASUS CrashFree BIOS 3, ASUS EZ Flash 3, ASUS UEFI BIOS EZ Mode
Các đặc điểm khác
Các tính năng đặc biệt
ASUS 5X PROTECTION III, ASUS DIGI+ VRM, ASUS LANGuard, ASUS Overvoltage Protection, ASUS SafeSlot Core, ASUS Stainless-Steel Back I/O ASUS Q-Design, ASUS Q-DIMM, ASUS Q-Slot, ASUS Thermal Solution, Aluminum heatsink design
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)