Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (tối đa)
*
300 Mbit/s
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Loại giao tiếp Ethernet LAN
*
Gigabit Ethernet
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.3
Hỗ trợ kết nối ISDN (Mạng lưới kỹ thuật số các dịch vụ được tích hợp)
Hỗ trợ VPN (mạng riêng ảo)
Yes: LAN-LAN, Client-LAN Scenarios, IPSec based, free VPN application
Thông số kỹ thuật đường dây thuê bao bất đối xứng (ADSL)
ADSL (ITU G.992.1 Annex A, Annex B), ADSL2 (ITU G.992.3 Annex A, Annex B), ADSL2+ (ITU G.992.5 Annex A, Annex B), VDSL2 (ITU G.993.2 Annex A, Annex B)
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
*
4
Hỗ trợ chất lượng dịch vụ
Thuật toán bảo mật
128-bit WEP, 64-bit WEP, SSID, WDS, WPA, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2, WPA2-PSK
Mã hóa-Giải mã giọng nói
G.711, G.726, G.729, iLBC