Độ phân giải tối đa
*
2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
22 ppm
Thời gian khởi động
18 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10 giây
Sao chép
*
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
22 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
15 giây
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=)
2, 4, 9, 16, 25
Độ phân giải scan quang học
*
600 x 2400 DPI
Độ phân giải quét tối đa
19200 x 19200 DPI
Phạm vi quét tối đa
A4 (210 x 297)
Quét đến
E-mail, Tập tin, Hình ảnh, OCR
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Ngôn ngữ mô tả trang
BR-Script 3, PCL 6, PostScript 3
Tổng công suất đầu vào
*
250 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
35 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Letter
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
148 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 105 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 1.1, USB 2.0