Độ phân giải tối đa
*
2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
20 ppm
Thời gian khởi động
7 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10 giây
Sao chép
*
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
20 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
12 giây
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=)
2, 4, 9, 16, 25
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Độ phân giải scan quang học
*
600 x 2400 DPI
Độ phân giải quét tối đa
19200 x 19200 DPI
Kiểu quét
*
Máy quét hình phẳng
Quét đến
E-mail, Tập tin, Hình ảnh, OCR
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPG, TIF
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
250 - 1600 số trang/tháng
Tổng công suất đầu vào
*
250 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
100 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
1 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 406 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Giấy trơn, Giấy tái chế
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy Heavyweight, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
116 - 406,4 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 105 g/m²