Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
30 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
6,5 ppm
Thời gian khởi động
18 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,5 giây
Sao chép
*
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa
*
1200 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
30 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
10,5 giây
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=)
2, 4, 9, 16, 25
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Độ phân giải scan quang học
*
600 x 2400 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 356 mm
Kiểu quét
*
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
E-mail, Tập tin, FTP, Hình ảnh, OCR, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
EXIF, JPG, TIF
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Ngôn ngữ mô tả trang
BR-Script 3, Epson FX, PCL 6
Tổng công suất đầu vào
*
250 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
150 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
2
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Phong bì, Giấy Heavyweight, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Letter
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
69,8 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
116 - 406,4 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 163 g/m²