location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Brother DCP-L2660DW multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 34 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Brother Check ‘Brother’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DCP-L2660DW
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DCP-L2660DW show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4977766831352
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Brother’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Brother: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 121603
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 24 Mar 2025 16:22:57
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Brother DCP-L2660DW multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 34 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng La de In mono
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 34 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu
  • - Apple AirPrint, Mopria Print Service
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB
  • - 11,6 kg
Thêm>>>
In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
34 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,5 giây
Sao chép
Copy hai mặt *
No
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Scanning
Quét kép *
No
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét quang học (ADF)
600 x 600 DPI
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
E-mail, FTP, Tập tin, HTTP, Hình ảnh, OCR
Tốc độ quét (màu)
7,5 ppm
Fax
Fax *
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
2500 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt *
In
Số lượng hộp mực in *
1
Màu sắc in *
Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang
BR-Script 3, PCL 6, PDF 1.7
Nước xuất xứ
Việt Nam
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
120 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng, Giấy trơn, Phong bì, Nhãn, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Kích cỡ phong bì
DL, Com-10, Monarch, C5
Cổng giao tiếp
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Thuật toán bảo mật
WPA2-AES, 64-bit WEP, WPA2-PSK, 128-bit WEP, WPA3-SAE, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
6,78 cm (2.67")
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Hiển thị màu
Yes
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
470 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
490 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
43 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
4,1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,08 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,39 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
517 mm
Độ dày
434 mm
Chiều cao
580 mm
Trọng lượng
11,6 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
580 mm
Chiều sâu của kiện hàng
517 mm
Chiều cao của kiện hàng
434 mm
Trọng lượng thùng hàng
13,9 kg
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
8443310000
Chiều cao pa-lét
19,1 cm
Trọng lượng pa-lét
240,7 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
16 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
16 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
4 pc(s)
Loại pallet
1200 x 1000 mm
Quốc gia Distributor
Nederland 5 distributor(s)
México 1 distributor(s)
United Kingdom 4 distributor(s)
Danmark 4 distributor(s)
Belgium 3 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
España 2 distributor(s)
France 2 distributor(s)
Italia 1 distributor(s)
Portugal 1 distributor(s)