Kích cỡ quét tối đa
*
215,9 x 1828,8 mm
Độ phân giải scan quang học
*
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét nâng cao
1200 x 1200 DPI
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Tốc độ quét ADF (đen trắng, A4)
15 ppm
Tốc độ quét ADF (màu, A4)
15 ppm
Tốc độ quét hai mặt ADF (màu, A4)
30 ipm
Chế độ quét màu đen/trắng
Đa mức xám (Grayscale), Đen trắng
Kiểu quét
*
Máy scan nạp giấy
Màu sắc sản phẩm
*
Màu đen, Màu trắng
Quét đến
E-mail, Tập tin, Hình ảnh, Thẻ nhớ flash, OCR
Ổ đĩa quét
ICA, SANE, TWAIN, WIA
Mức độ ồn khi quét, vận hành
53 dB
Mức áp suất âm thanh (tối đa)
42 dB
Bộ nhớ trong (RAM)
512 MB
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Công suất đầu vào tiêu chuẩn
1 tờ
Các kiểu giấy quét được hỗ trợ
Danh thiếp, Giấy trơn, Thẻ nhựa
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Độ dày thẻ (tối đa)
1,24 mm
Chiều rộng quét tối đa
21,6 cm
Chiều dài quét tối đa
182,9 cm
Phiên bản USB
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Loại đầu nối USB
Micro-USB B
Giao diện chuẩn
USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1), LAN không dây
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-AES, WPA2-PSK
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
DHCP, APIPA (Auto IP), WINS/NetBIOS, DNS Resolver, mDNS, SNMPv1/v2c, ICMP, Web Services(Scan), HTTP/HTTPS server, LLMNR responder,SNTP Client