Độ phân giải tối đa
*
2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
20 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10 giây
Tổng công suất đầu vào
*
150 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
50 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Letter, Legal
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
148 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
65 - 105 g/m²
Giao diện chuẩn
USB 2.0, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, SMTP-AUTH, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-AES, WPA2-PSK
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port 9100, IPP, FTP Server, SNMPv1/v2c, HTTP Server, TFTP Client and Server, SMTP Client, ICMP, Web Services (Print)
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
NDP, RA, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/ Port 9100, IPP, FTP Server, SNMPv1/v2c, HTTP Server, TFTP Client and Server, SMTP Client, ICMPv6, Web Services (Print)
Công nghệ in lưu động
Brother iPrint & Scan
Bộ nhớ trong (RAM)
*
32 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
51 dB