Thêm>>>
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.
Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Brother

Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HL-3170CDW
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HL-3170CDW

Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0012502634782

Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser

Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality:
created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Brother: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Brother: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm:
402477
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày:
28 Feb 2025 20:11:49
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
In
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
23 ppm
Màu sắc
*

Công nghệ in
*
LED
In hai mặt
*

Độ phân giải tối đa
*
2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
23 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
3,5 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
3,5 ppm
Thời gian khởi động
25 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
16 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
16 giây
In tiết kiệm

Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
300 - 1500 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in
*
4
Ngôn ngữ mô tả trang
*
BR-Script 3, PCL 6
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào
*
1
Tổng công suất đầu vào
*
250 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
116 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng

Wi-Fi
*

Kết nối mạng Ethernet / LAN
*

Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g
Thuật toán bảo mật
128-bit WEP, 64-bit WEP, HTTPS, SSL/TLS, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-PSK, WPS
Quản lý dựa trên mạng

Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM)
*
128 MB
Tốc độ vi xử lý
333 MHz
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
33 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm
*
Màu đen, Màu ngà
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
*
380 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
60 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
5,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,05 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window

Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ

Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
522 mm
Độ dày
360 mm
Chiều cao
600 mm
Trọng lượng
17,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
597 mm
Chiều sâu của kiện hàng
521 mm
Chiều cao của kiện hàng
364 mm
Trọng lượng thùng hàng
20,3 kg
Các số liệu kích thước
Chiều cao pa-lét
19,5 cm
Trọng lượng pa-lét
423,7 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
20 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
20 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
4 pc(s)
Loại pallet
1200 x 1000 mm
Các đặc điểm khác
Công suất điốt phát quang (LED)

Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ

Nhãn hiệu | Hình ảnh | Mã sản phẩm | Sản phẩm | Kho hàng | Giá thành từ |
![]() |
(show image) |
HL-L6450DW | HL-L6450DW |
![]() |
0.00 (excl. VAT)
0 (incl. VAT)
|
1
Quốc gia | Distributor |
---|---|
![]() |
1 distributor(s) |
![]() |
1 distributor(s) |
![]() |
1 distributor(s) |
![]() |
1 distributor(s) |
Đăng nhập
or Đăng ký làm người dùng mới (miễn phí)
if you want to see more distributor details .
If you represent a supplier and want to include your information here, please contact us.
If you represent a supplier and want to include your information here, please contact us.