Độ phân giải tối đa
*
2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
24 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
6 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
12 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
3 ppm
Thời gian khởi động
210 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
19 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
34 giây
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
BR-Script 3, Epson FX, HP-GL/2, IBM ProPrinter XL24E, PCL 5c
Tổng số lượng khay đầu vào
*
1
Tổng công suất đầu vào
*
250 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
250 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
2
Công suất đầu vào tối đa
750 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A3
Khổ in tối đa
330 x 483 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A3, A4
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Ledger (kích thước giấy), Letter, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 160 g/m²