Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
28 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,5 giây
Phông chữ máy in
Mã vạch, Bitmap, PCL, PostScript, Scalable
Phông chữ PCL (phông chữ ngôn ngữ lệnh máy in)
66
Số lượng phông chữ mã vạch
11
Số lượng phông chữ bitmap
12
Số lượng phông chữ mở rộng
66
Tổng công suất đầu vào
*
250 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
250 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 160 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 105 g/m²
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA (Auto IP), ICMP, WINS/NetBIOS, DNS, mDNS, LPR/LPD, Port9100, IPP, SMB Print, FTP, SNMP, HTTP, TELNET, SMTP, TFTP