Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
28 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,5 giây
Tổng công suất đầu vào
*
300 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
150 tờ
Công suất đầu vào tối đa
500 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, Letter, B5 (ISO), A5, B6, A6, B6, Exe
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60-161 gsm
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA (Auto IP), ICMP, WINS/NetBIOS, DNS, mDNS, LPR/LPD, Port9100, IPP, SMB Print, FTP, SNMP, HTTP, TELNET, SMTP, TFTP, IPv6
Bộ nhớ trong (RAM)
*
32 MB
Bộ nhớ trong tối đa
544 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
27 dB